phó từ
thấu đáo, tường tận
hoàn toàn
/ɪɡˈzɔːstɪvli//ɪɡˈzɔːstɪvli/Từ "exhaustively" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút ra" hoặc "làm rỗng". Từ gốc này biểu thị một quá trình làm rỗng hoặc trích xuất hoàn toàn một thứ gì đó, gợi ý một cuộc khám phá hoặc kiểm tra toàn diện và kỹ lưỡng. Theo thời gian, "exhaurire" đã phát triển thành từ tiếng Anh "exhaust", mang ý nghĩa là cạn kiệt hoặc sử dụng hết hoàn toàn. Sau đó, "Exhaustively" xuất hiện như một trạng từ, mô tả một điều gì đó được thực hiện với sự kỹ lưỡng tối đa và không để lại chỗ cho việc điều tra hoặc phân tích thêm.
phó từ
thấu đáo, tường tận
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu toàn diện về tác động của biến đổi khí hậu đến quần thể gấu Bắc Cực.
Sau khi xem xét tất cả các bằng chứng, bồi thẩm đoàn quyết định rằng bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.
Vận động viên này đã tập luyện miệt mài trong nhiều tháng để chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.
Thám tử đã tìm mọi manh mối có thể trong cuộc điều tra, nhưng thủ phạm vẫn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.
Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết toàn diện để giải thích hiện tượng này, nhưng nó đã nhận được sự chỉ trích nặng nề từ cộng đồng khoa học.
Kiến trúc sư đã trình bày một bản thiết kế đầy đủ cho tòa nhà mới, tính đến mọi chi tiết có thể.
Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn đầy đủ cho bữa tối sang trọng, với những nguyên liệu hảo hạng nhất và cách trình bày công phu.
Luật sư đã đưa ra lập luận toàn diện để bảo vệ thân chủ của mình, chứng minh sự trong sạch của thân chủ một cách không còn nghi ngờ gì nữa.
Nhà sử học đã tiến hành nghiên cứu toàn diện về chủ đề này, nghiên cứu hàng trăm tài liệu cũ và các nguồn chính.
Đạo diễn đã quay một chuỗi cảnh hành động đầy đủ, kết hợp vũ đạo phức tạp và hiệu ứng đặc biệt.