danh từ
tính chất đáng tin cậy
đáng tin cậy
/ˈtrʌstwɜːðinəs//ˈtrʌstwɜːrðinəs/"Trustworthiness" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 14. Đây là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **"Trust"**: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūst" có nghĩa là "confidence" hoặc "reliance." Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *"trausti*" có nghĩa là "bold" hoặc "confident." * **"Worth"**: tiếng Anh cổ "wyrth" có nghĩa là "value" hoặc "excellence." Từ này liên quan đến tiếng Đức nguyên thủy *"wurthaz*" có nghĩa là "worthy." Vì vậy, "trustworthiness" theo nghĩa đen có nghĩa là "phẩm chất đáng tin cậy."
danh từ
tính chất đáng tin cậy
Tổng giám đốc điều hành khen ngợi sự đáng tin cậy của nhân viên, nói rằng họ là thành viên đáng tin cậy và có thể dựa vào được của nhóm.
Sự đáng tin cậy của giáo viên được thể hiện rõ qua cách họ luôn đặt thành công trong học tập của học sinh lên trên lợi ích cá nhân của mình.
Danh tiếng đáng tin cậy của công ty đã mang lại cho họ sự trung thành của khách hàng.
Trong một thế giới mà sự lừa dối dường như xuất hiện ở khắp mọi nơi, sự đảm bảo về độ tin cậy là vô giá.
Sự đáng tin cậy của học sinh trong việc hoàn thành bài tập về nhà mà không đạo văn đã mang lại điểm số cao và danh tiếng tốt trong lớp.
Sự đáng tin cậy của tổ chức trong việc xử lý các khoản quyên góp một cách minh bạch và có trách nhiệm là yếu tố quan trọng để thu hút các nhà hảo tâm mới.
Sự đáng tin cậy của người mới được tuyển dụng đã khiến cả nhóm yên tâm rằng họ có thể tin tưởng giao phó những thông tin nhạy cảm.
Sự đáng tin cậy của người hàng xóm trong việc luôn giữ lời hứa đã tạo nên một tình bạn chân thành và đáng quý.
Sự đáng tin cậy của chính trị gia đóng vai trò quan trọng trong việc giành được sự ủng hộ của những cử tri hoài nghi.
Sự đáng tin cậy của nhà báo trong việc đưa tin sự việc một cách chính xác và không thiên vị là một thành phần thiết yếu trong danh tiếng nghề nghiệp của họ.