Định nghĩa của từ fully

fullyadverb

đầy đủ, hoàn toàn

/ˈfʊli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fully" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "ful", có nghĩa là "complete" hoặc "entire". Nghĩa sau này của "full" được cho là bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*fuliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "voll". Theo thời gian, tiền tố "full-" đã bị loại bỏ và từ "fully" xuất hiện với nghĩa là "theo một cách hoàn chỉnh hoặc toàn bộ". Ban đầu, nó được dùng để mô tả các động từ trạng thái, chẳng hạn như "to be fully". Sau đó, nó được mở rộng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ và trạng từ khác, như trong "to fully understand" hoặc "fully awake". Trong suốt quá trình phát triển, "fully" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là sự hoàn chỉnh và toàn vẹn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđầy đủ, hoàn toàn

typeDefault

meaninghoàn toàn, đầy đủ

namespace

completely

hoàn toàn

Ví dụ:
  • I fully understand your motives.

    Tôi hoàn toàn hiểu động cơ của bạn.

  • She never fully recovered from the accident.

    Cô ấy chưa bao giờ hồi phục hoàn toàn sau vụ tai nạn.

  • She fully supports her daughter's plans.

    Bà hoàn toàn ủng hộ kế hoạch của con gái mình.

  • We are fully aware of the dangers.

    Chúng tôi hoàn toàn nhận thức được sự nguy hiểm.

  • The classrooms are fully equipped.

    Các phòng học được trang bị đầy đủ.

  • Everyone cooperated fully with the investigation.

    Mọi người đều hợp tác đầy đủ với cuộc điều tra.

the whole of; as much as

toàn bộ của; nhiều như

Ví dụ:
  • The disease affects fully 30 per cent of the population.

    Căn bệnh này ảnh hưởng đến 30% dân số.

  • The room is fully furnished with comfortable sofas, a beautifully designed wooden table, and tasteful decor.

    Phòng được trang bị đầy đủ nội thất với ghế sofa thoải mái, bàn gỗ thiết kế đẹp mắt và đồ trang trí trang nhã.

  • She couldn't stop smiling after fully immersing herself in the exciting new book.

    Cô ấy không thể ngừng mỉm cười sau khi đắm chìm hoàn toàn vào cuốn sách mới đầy thú vị.

  • The sun had fully set, leaving behind a breathtaking orange and pink sunset that painted the sky.

    Mặt trời đã lặn hoàn toàn, để lại bầu trời hoàng hôn màu cam và hồng ngoạn mục.

  • He fully understands the concept and has put it into practice successfully.

    Anh ấy hiểu đầy đủ khái niệm này và đã áp dụng thành công vào thực tế.

Từ, cụm từ liên quan