Định nghĩa của từ honesty

honestynoun

sự trung thực

/ˈɒnəsti//ˈɑːnəsti/

Từ "honesty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hān", có nghĩa là "một". Từ này phát triển thành "hon" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "tính chất là một, toàn bộ, không gian dối". "t" ở giữa từ được thêm vào trong thời Trung cổ khi tiếng Anh chịu ảnh hưởng nặng nề của tiếng Latin. Từ tiếng Latin "honestas" có nghĩa là "phẩm chất đáng được tôn vinh", và nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "honerare", có nghĩa là "thể hiện sự tôn trọng, danh dự hoặc phần thưởng". Các từ tiếng Latin "integritas" và "veracitas" cũng góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh "honesty," có nghĩa là "sự toàn vẹn, hoàn chỉnh và chân thành" và "sự trung thực, đáng tin cậy", tương ứng. Trong tiếng Anh cổ, "hānetlīht", có nghĩa là "phẩm chất trung thực", là một từ ghép gồm "hān" và "lit", có nghĩa là "ánh sáng". Thuật ngữ này được tinh chỉnh theo thời gian thành "honestlīht" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó là "honesty" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại. Sự phát triển của tiếng Anh do kết quả của sự tương tác với tiếng Latin và các ngôn ngữ Đức khác được thể hiện rõ trong từ nguyên của "honesty." Các yếu tố tiếng Latin và tiếng German kết hợp để tạo thành một thuật ngữ nói lên tầm quan trọng của sự chính trực, tính xác thực và sự đáng tin cậy trong các mối quan hệ của con người. Ngày nay, "honesty" là một phẩm chất quan trọng trong xã hội, vì nó góp phần vào nền tảng đạo đức của cộng đồng bằng cách nuôi dưỡng lòng tin và sự đáng tin cậy giữa các thành viên. Đây cũng là một đức tính cá nhân cho phép các cá nhân trung thực và chân thực trong lời nói và hành động của mình, từ đó xây dựng các mối quan hệ bền chặt và thúc đẩy sự hòa hợp của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính lương thiện

meaningtính trung thực; tính chân thật

meaning(thực vật học) cây cải âm, cây luna

namespace
Ví dụ:
  • John has always been known for his unwavering commitment to honesty in all his dealings, making him a trusted and reliable person.

    John luôn được biết đến với cam kết không lay chuyển về tính trung thực trong mọi giao dịch, khiến anh trở thành một người đáng tin cậy và đáng tin cậy.

  • Roger's honesty has earned him a reputation as a person of integrity, and many have come to rely on him for his candid advice.

    Sự trung thực của Roger đã mang lại cho ông danh tiếng là một người chính trực, và nhiều người tin tưởng vào lời khuyên thẳng thắn của ông.

  • Sarah's honesty was both admirable and refreshing in a world filled with deception and hidden agendas.

    Sự trung thực của Sarah vừa đáng ngưỡng mộ vừa mới mẻ trong một thế giới đầy rẫy sự lừa dối và mục đích ẩn giấu.

  • Penelope's honesty sometimes seemed like a weakness, but her steadfast dedication to truthfulness earned her the admiration and respect of her peers.

    Sự trung thực của Penelope đôi khi có vẻ như là một điểm yếu, nhưng sự kiên định của cô đối với sự trung thực đã giúp cô nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng của bạn bè.

  • The company's commitment to honesty and transparency was evident in their financial reports, which featured accurate and up-to-date accounting.

    Cam kết về tính trung thực và minh bạch của công ty được thể hiện rõ trong báo cáo tài chính, với số liệu kế toán chính xác và cập nhật.

  • Jack's honesty in his personal life sometimes led to difficult conversations, but he preferred the temporary discomfort to the lasting damage that could arise from lies and deception.

    Sự trung thực của Jack trong cuộc sống cá nhân đôi khi dẫn đến những cuộc trò chuyện khó khăn, nhưng anh thích sự khó chịu tạm thời hơn là tổn thương lâu dài có thể phát sinh từ sự dối trá và lừa gạt.

  • Henry's honesty in business dealings set him apart from his competitors, as he was willing to walk away from profitable partnerships if they involved bending the truth.

    Sự trung thực của Henry trong các giao dịch kinh doanh khiến ông khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, vì ông sẵn sàng từ bỏ các mối quan hệ hợp tác có lợi nhuận nếu chúng liên quan đến việc bẻ cong sự thật.

  • Elizabeth's honesty was both a source of pride and a self-imposed constraint, as sometimes telling the truth meant being blunt in a way that hurt others' feelings.

    Sự trung thực của Elizabeth vừa là niềm tự hào vừa là sự kiềm chế tự đặt ra, vì đôi khi nói sự thật có nghĩa là phải thẳng thắn theo cách làm tổn thương cảm xúc của người khác.

  • Hugo's honesty wasn't always appreciated, but those who knew him recognized that his forthrightness was a reflection of his unwavering commitment to integrity.

    Sự trung thực của Hugo không phải lúc nào cũng được đánh giá cao, nhưng những người biết ông đều nhận ra rằng sự thẳng thắn của ông phản ánh cam kết không lay chuyển của ông đối với tính chính trực.

  • Mark's honesty was a critical component of his personal and professional success, as he knew that trust and respect would only be earned through his commitment to truthfulness.

    Sự trung thực của Mark là một yếu tố quan trọng trong thành công cá nhân và nghề nghiệp của anh, vì anh biết rằng lòng tin và sự tôn trọng chỉ có thể đạt được thông qua cam kết trung thực của anh.

Thành ngữ

in (all) honesty
used to state a fact or an opinion that, though true, may seem disappointing
  • The book isn't, in all honesty, as good as I expected.
  • In all honesty, the book was not as good as I expected.
  • Who in honesty can blame her?