Định nghĩa của từ carefully

carefullyadverb

cẩn thận, chu đáo

/ˈkɛːf(ʊ)li//ˈkɛfəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Cẩn thận" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cærefull" và "lice". "Cærefull" theo nghĩa đen có nghĩa là "chăm chút" và ám chỉ sự chú ý và siêng năng. "Lice" là hậu tố biểu thị "like" hoặc "cách thức", chỉ ra một hành động được thực hiện theo một cách cụ thể. Do đó, "carefully" biểu thị việc thực hiện một hành động với "sự chăm chút" hoặc "chăm chú", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tỉ mỉ và thận trọng. Nguồn gốc của nó cho thấy mối liên hệ vốn có giữa sự tỉ mỉ và ý thức trách nhiệm hoặc sự quan tâm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcẩn thận, chu đáo

namespace

with a lot of attention or thought, so that you avoid hurting yourself, damaging something or doing something wrong

với rất nhiều sự chú ý hoặc suy nghĩ, để bạn tránh làm tổn thương bản thân, làm hỏng điều gì đó hoặc làm điều gì sai

Ví dụ:
  • Drive carefully.

    Lái xe cẩn thận.

  • She put the glass down carefully.

    Cô cẩn thận đặt chiếc ly xuống.

  • Please listen carefully.

    Xin hãy nghe cẩn thận.

  • We need to think carefully about the possible consequences of this decision.

    Chúng ta cần suy nghĩ cẩn thận về những hậu quả có thể xảy ra của quyết định này.

  • The prime minister's words were carefully chosen.

    Lời nói của thủ tướng đã được lựa chọn cẩn thận.

  • The candidate gave his speech before a carefully selected audience.

    Ứng viên đã phát biểu trước một lượng khán giả được lựa chọn cẩn thận.

  • a carefully planned attack on the enemy encampment

    một cuộc tấn công được lên kế hoạch cẩn thận vào trại địch

with a lot of attention to detail

với rất nhiều sự chú ý đến từng chi tiết

Ví dụ:
  • I urge the council to look carefully at this proposal.

    Tôi đề nghị HĐND xem xét kỹ đề xuất này.

  • All the evidence should be examined carefully.

    Tất cả các bằng chứng cần được xem xét cẩn thận.

  • a carefully crafted essay

    một bài luận được soạn thảo cẩn thận

  • The Tribunal then carefully considered the evidence which it had heard and read.

    Tòa án sau đó xem xét cẩn thận các bằng chứng mà họ đã nghe và đọc được.

  • The surgeon carefully examined the patient's X-rays before the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận phim chụp X-quang của bệnh nhân trước khi tiến hành phẫu thuật.

Thành ngữ

tread carefully, warily, etc.
to be very careful about what you do or say
  • The government will have to tread very carefully in handling this issue.
  • We must tread warily —we don't want to offend anyone.