Định nghĩa của từ consistency

consistencynoun

Tính nhất quán

/kənˈsɪstənsi//kənˈsɪstənsi/

Từ "consistency" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistens", có nghĩa là "đứng cùng nhau" hoặc "vững vàng". Vào thời Trung cổ, từ này được dùng để mô tả chất lượng của một chất không thay đổi khi được tin cậy, pha trộn hoặc đối đầu với các lực bên ngoài. Từ tiếng Anh "consistency" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "consistenc", có nghĩa là "sự đồng thuận, hài hòa hoặc đồng nhất". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ không chỉ các đặc tính của chất mà còn chỉ sự nhất quán của các hành động, niềm tin và hành vi. Theo định nghĩa cơ bản nhất, sự nhất quán là chất lượng vẫn giữ nguyên theo thời gian hoặc trong các hoàn cảnh khác nhau. Nó ngụ ý khả năng dự đoán, độ tin cậy và tuân thủ các nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn đã được thiết lập. Sự nhất quán rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ khoa học và kỹ thuật đến các mối quan hệ xã hội, sự phát triển cá nhân và sự phát triển nghề nghiệp. Nói một cách ngắn gọn, nguồn gốc của từ "consistency" phản ánh xu hướng tìm kiếm sự ổn định, mạch lạc và trật tự của con người trong một thế giới không ngừng thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) consistence

meaningtính kiên định, tính trước sau như một

examplethere is no consistency in this man: anh chàng này thiếu kiên định

typeDefault

meaning(Tech) tính nhất quán, tính đồng nhất

namespace

the quality of always behaving in the same way or of having the same opinions, standard, etc.; the quality of being consistent

phẩm chất luôn cư xử theo cùng một cách hoặc có cùng quan điểm, tiêu chuẩn, v.v.; chất lượng của sự nhất quán

Ví dụ:
  • She has played with great consistency all season.

    Cô ấy đã chơi rất ổn định trong suốt mùa giải.

  • We need to ensure the consistency of service to our customers.

    Chúng ta cần đảm bảo tính nhất quán của dịch vụ cho khách hàng.

  • Consistency is key in achieving any long-term goal, as demonstrated in Jane's diet and exercise routine. She has maintained a consistent schedule of healthy meals and regular workouts for six months, and has already noticed significant changes in her body and energy levels.

    Sự nhất quán là chìa khóa để đạt được bất kỳ mục tiêu dài hạn nào, như đã chứng minh trong chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục của Jane. Cô đã duy trì một lịch trình nhất quán về các bữa ăn lành mạnh và tập luyện thường xuyên trong sáu tháng và đã nhận thấy những thay đổi đáng kể trong cơ thể và mức năng lượng của mình.

  • The success of an online business heavily depends on its consistency in providing quality products and services, as customers expect a reliable and trustworthy experience. Amazon's consistent delivery of high-quality products and exceptional customer service is a testament to this.

    Sự thành công của một doanh nghiệp trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào tính nhất quán trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng, vì khách hàng mong đợi một trải nghiệm đáng tin cậy. Việc Amazon luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng đặc biệt là minh chứng cho điều này.

  • Consistency is crucial for building a strong brand, as customers expect a consistent experience across all touchpoints. Nike's logo, messaging, and product design have remained consistent for over 50 years, which has contributed to its iconic brand status.

    Sự nhất quán là yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu mạnh, vì khách hàng mong đợi trải nghiệm nhất quán trên mọi điểm tiếp xúc. Logo, thông điệp và thiết kế sản phẩm của Nike vẫn nhất quán trong hơn 50 năm, góp phần tạo nên vị thế thương hiệu mang tính biểu tượng của hãng.

Ví dụ bổ sung:
  • He has shown remarkable consistency in his exam results.

    Anh ấy đã thể hiện sự nhất quán đáng chú ý trong kết quả kỳ thi của mình.

  • He needs to have better consistency throwing downfield.

    Anh ấy cần phải có sự ổn định tốt hơn khi ném xuống sân.

  • How do you give a sense of thematic consistency to a body of work?

    Làm thế nào để bạn mang lại cảm giác nhất quán về chủ đề cho toàn bộ tác phẩm?

  • Intellectual consistency is the hallmark of a fine legal mind.

    Sự nhất quán về mặt trí tuệ là dấu hiệu của một tư duy pháp lý tốt.

  • Romero needs to improve his consistency by throwing more first-pitch strikes.

    Romero cần cải thiện tính ổn định của mình bằng cách tung ra nhiều cú sút đầu tiên hơn.

Từ, cụm từ liên quan

the consistency of a mixture or a liquid substance is how thick, smooth, etc. it is

độ đặc của một hỗn hợp hoặc một chất lỏng là độ đặc, độ mịn, v.v.

Ví dụ:
  • Beat the ingredients together to a creamy consistency.

    Đánh đều các nguyên liệu với nhau thành dạng kem đặc.

  • The cement should have the consistency of wet sand.

    Xi măng phải có độ đặc của cát ướt.

Ví dụ bổ sung:
  • The songs on the album have an overall consistency of approach.

    Các bài hát trong album có cách tiếp cận tổng thể nhất quán.