phó từ
có phương pháp
ngăn nắp; cẩn thận
về mặt có phương pháp
/məˈθɒdɪkli//məˈθɑːdɪkli/Từ "methodically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "methodos", có nghĩa là "way" hoặc "con đường". Từ này được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ là "methode", sau đó là "method". Hậu tố "-ically" có nghĩa là "theo cách thức". Do đó, "methodically" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách thức phương pháp", chỉ ra một cách tiếp cận có hệ thống và có tổ chức. Nó nhấn mạnh vào một quy trình logic, từng bước, làm nổi bật sự chính xác và hiệu quả.
phó từ
có phương pháp
ngăn nắp; cẩn thận
Nhà hóa học đã thêm từng thành phần vào bình một cách có phương pháp, thực hiện chặt chẽ theo hướng dẫn trong sách giáo khoa.
Người họa sĩ đã thực hiện từng nét vẽ một cách cẩn thận và có phương pháp, tạo ra nhiều lớp màu để tạo ra bề mặt có kết cấu phong phú.
Kỹ sư phần mềm đã mã hóa chương trình một cách có phương pháp, viết mã sạch, hiệu quả, dễ hiểu và bảo trì.
Người thợ làm bánh cân đo từng nguyên liệu một cách tỉ mỉ, đảm bảo tỷ lệ chính xác để tạo ra ổ bánh hoàn hảo.
Người làm vườn chăm sóc cây của mình một cách có phương pháp, tưới nước và bón phân đều đặn và cắt tỉa cẩn thận để thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh.
Tác giả đã sắp xếp suy nghĩ của mình theo một cách có phương pháp, thiết kế mỗi đoạn văn sao cho có sự xây dựng hợp lý dựa trên các đoạn văn trước đó.
Y tá đã dùng từng loại thuốc cho bệnh nhân theo trình tự được sắp xếp cẩn thận, theo dõi phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
Kiến trúc sư đã phác thảo các thiết kế của mình một cách có phương pháp, cân nhắc cẩn thận đến từng chi tiết và xây dựng các mô hình phức tạp để kiểm tra tính khả thi của ý tưởng.
Nhà sử học đã nghiên cứu tỉ mỉ mọi khía cạnh của thời kỳ mà ông nghiên cứu, thu thập được khối lượng thông tin và chi tiết đáng kinh ngạc để có thể trình bày theo cách có hệ thống và có cấu trúc.
Người nhạc sĩ đã luyện tập từng bản nhạc một cách có phương pháp, chia nhỏ thành các phần cấu thành và luyện tập từng phần riêng biệt cho đến khi có thể chơi hoàn hảo.