phó từ & tính từ
từng phút
phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
tỉ mỉ
/maɪˈnjuːtli//maɪˈnuːtli/Từ "minutely" bắt nguồn từ tiếng Latin "minutus", có nghĩa là "small" hoặc "tốt". Theo thời gian, nó phát triển để mô tả một cái gì đó được thực hiện với độ chi tiết và chính xác cao, do đó có nghĩa là "theo cách chi tiết". Mối liên hệ với từ "minute" (như trong một đơn vị thời gian) xuất phát từ thực tế là một phút là một đơn vị thời gian rất nhỏ. Tuy nhiên, từ "minutely" chủ yếu tập trung vào khái niệm "smallness" về mặt chi tiết và độ chính xác, chứ không phải là sự trôi qua theo nghĩa đen của thời gian.
phó từ & tính từ
từng phút
phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
Nhà khoa học kiểm tra mẫu vật một cách tỉ mỉ, nghiên cứu từng chi tiết bằng kính lúp.
Đội pháp y đã kiểm tra hiện trường vụ án một cách tỉ mỉ, tìm kiếm bất kỳ manh mối hoặc bằng chứng nào có thể đã bị bỏ sót.
Đầu bếp chuẩn bị từng nguyên liệu một cách tỉ mỉ, đảm bảo rằng mọi loại gia vị đều được cho vào với lượng phù hợp.
Thám tử lắng nghe cẩn thận lời khai của nhân chứng, phân tích tỉ mỉ từng từ ngữ để tìm ra sự mâu thuẫn.
Nữ diễn viên đã tập dượt lời thoại của mình một cách tỉ mỉ, ghi nhớ từng ngữ điệu và cử chỉ để thổi hồn vào nhân vật.
Người làm vườn cắt tỉa bụi cây một cách tỉ mỉ, cắt bỏ bất kỳ cành chết hoặc bị bệnh nào để thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh.
Bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca phẫu thuật một cách tỉ mỉ, đảm bảo mọi vết rạch và mũi khâu đều chính xác và an toàn.
Người thợ máy kiểm tra động cơ một cách tỉ mỉ, chẩn đoán mọi vấn đề tiềm ẩn và sửa chữa trước khi nó gây ra bất kỳ vấn đề nào khác.
Vận động viên này đã tập luyện rất tỉ mỉ, tập trung vào mọi khía cạnh của kỹ thuật để cải thiện thành tích của mình.
Đầu bếp trình bày món ăn một cách tỉ mỉ, sắp xếp mọi thành phần một cách cẩn thận và nghệ thuật để tạo nên một món ăn trình bày đẹp mắt và ngon miệng.