phó từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận
một cách siêng năng
/ˈpeɪnzteɪkɪŋli//ˈpeɪnzteɪkɪŋli/"Pinstakingly" bắt nguồn từ sự kết hợp của "pain" và "staking". Từ "staking" ban đầu có nghĩa là "đánh dấu hoặc tuyên bố lãnh thổ", từ này lại liên quan đến ý tưởng "đánh dấu một nhiệm vụ" hoặc "cẩn thận với một nhiệm vụ". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "cần nỗ lực rất nhiều", với khía cạnh "pain" phản ánh cảm giác khó khăn và sự tận tụy liên quan. Sự phát triển này đã được củng cố vào thế kỷ 16, dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "painstakingly" như một mô tả về một điều gì đó được thực hiện với sự cẩn thận và nỗ lực lớn.
phó từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận
Nghệ sĩ đã tỉ mỉ pha trộn từng màu bằng tay để đạt được sắc thái hoàn hảo cho kiệt tác của mình.
Người kế toán cẩn thận xem xét từng dòng của báo cáo tài chính để đảm bảo không có lỗi.
Đầu bếp đã tỉ mỉ chuẩn bị từng nguyên liệu cho bữa tiệc tối, cẩn thận thái, thái hạt lựu và thái lát mọi thứ đến mức hoàn hảo.
Nhà nghiên cứu đã tỉ mỉ phân tích từng dữ liệu, tìm kiếm các mô hình và mối liên hệ có thể giúp cô rút ra kết luận có ý nghĩa.
Tác giả đã tỉ mỉ trau chuốt từng câu, lựa chọn từ ngữ cẩn thận để truyền tải chính xác ý nghĩa của bài viết.
Nhà thiết kế đã tỉ mỉ tạo ra từng chi tiết của sản phẩm, đầu tư vô số thời gian vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm tốt nhất có thể.
Người kỹ sư đã tỉ mỉ kiểm tra từng bộ phận của máy, đảm bảo máy đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất trước khi đưa vào sản xuất.
Giáo viên đã tỉ mỉ hướng dẫn học sinh trong suốt bài học, sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu bài.
Y tá cẩn thận theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, kiểm tra thường xuyên để đảm bảo mọi thứ vẫn nằm trong phạm vi bình thường.
Vận động viên này đã dày công tập luyện cho cuộc thi, nỗ lực hết mình trong mọi buổi tập để sẵn sàng cho ngày trọng đại.