Định nghĩa của từ scrupulously

scrupulouslyadverb

cẩn thận

/ˈskruːpjələsli//ˈskruːpjələsli/

"Scrupulously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrupulus", có nghĩa là "viên đá sắc nhọn nhỏ". Ở Rome cổ đại, những viên đá này được sử dụng để cân, và một viên đá nhỏ, có vẻ không đáng kể có thể làm mất cân. Cảm giác chính xác và tỉ mỉ này được chuyển thành từ "scruple", có nghĩa là sự nghi ngờ về đạo đức hoặc luân lý. Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó, tạo thành "scrupulously," ngụ ý một cách tiếp cận tỉ mỉ và tận tâm, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự cẩn thận và chính xác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết

meaningthận trọng; cẩn thận để không làm sai

meaningtuyệt đối chân thật

namespace

in a way that pays careful attention to every detail

theo cách chú ý cẩn thận đến từng chi tiết

Ví dụ:
  • Her house is scrupulously clean.

    Nhà của cô ấy sạch sẽ đến mức tỉ mỉ.

  • The accountant scrupulously reviewed every financial statement, ensuring their accuracy and completeness.

    Kế toán viên xem xét cẩn thận mọi báo cáo tài chính, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của chúng.

  • The surgeon scrupulously followed the correct sterilization procedures before the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình khử trùng trước khi tiến hành phẫu thuật.

  • The inspector scrupulously assessed the machinery to ensure it met all safety and quality standards.

    Thanh tra viên đã đánh giá máy móc một cách cẩn thận để đảm bảo máy đáp ứng mọi tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.

  • The chef scrupulously measured every ingredient to create the perfect dish.

    Đầu bếp đã cân đo cẩn thận từng nguyên liệu để tạo ra món ăn hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that takes care to be honest and do what is right

theo cách cẩn thận để trung thực và làm những gì đúng

Ví dụ:
  • to be scrupulously honest

    phải trung thực một cách cẩn thận

Từ, cụm từ liên quan