Định nghĩa của từ assiduously

assiduouslyadverb

chăm chỉ

/əˈsɪdʒuəsli//əˈsɪdʒuəsli/

"Assiduously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assiduus", có nghĩa là "constant" hoặc "chăm chỉ". Bản thân "Assiduus" kết hợp "ad" (đến, hướng tới) và "sidere" (ngồi). Ban đầu, nó ám chỉ một người luôn có mặt hoặc "sat" trong nhiệm vụ của họ. Theo thời gian, khái niệm về sự hiện diện liên tục đã phát triển thành ý thức về nỗ lực không mệt mỏi và công việc tận tụy, mang đến cho chúng ta ý nghĩa hiện đại của "assiduously" - "với sự chăm sóc và kiên trì tuyệt vời".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsiêng năng, cần mẫn

namespace
Ví dụ:
  • The lawyer assiduously researched the case history to prepare for the trial.

    Luật sư đã cần mẫn nghiên cứu lịch sử vụ án để chuẩn bị cho phiên tòa.

  • The student assiduously studied for the exam in order to achieve top marks.

    Học sinh này đã chăm chỉ học tập cho kỳ thi để đạt được điểm cao nhất.

  • The chef assiduously followed the recipe to create the perfect dish.

    Đầu bếp đã cần mẫn làm theo công thức để tạo ra món ăn hoàn hảo.

  • The author assiduously worked on revisions to perfect the manuscript.

    Tác giả đã miệt mài chỉnh sửa để hoàn thiện bản thảo.

  • The painter assiduously mixed the colors until they achieved the desired hue.

    Người họa sĩ cần mẫn pha trộn các màu sắc cho đến khi đạt được sắc thái mong muốn.

  • The engineer assiduously solved the complex mathematical problems to develop new technologies.

    Người kỹ sư này cần mẫn giải quyết các bài toán phức tạp để phát triển công nghệ mới.

  • The architect assiduously reviewed the building plans to ensure structural integrity.

    Kiến trúc sư đã cẩn thận xem xét bản thiết kế tòa nhà để đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.

  • The athlete assiduously practiced their routine to improve their performance.

    Các vận động viên đã chăm chỉ luyện tập thói quen của mình để cải thiện thành tích.

  • The writer assiduously typed away at their keyboard, churning out page after page.

    Người viết cần mẫn gõ bàn phím, viết ra từng trang một.

  • The scientist assiduously conducted experiments to test their hypothesis.

    Các nhà khoa học đã cần mẫn tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.