with a lot of attention to detail
với rất nhiều sự chú ý đến từng chi tiết
- Until the drug is rigorously tested we won't know its true value as a medicine.
Cho đến khi thuốc được kiểm tra nghiêm ngặt, chúng ta sẽ không biết giá trị thực sự của nó như một loại thuốc.
- She rigorously follows a strict workout routine each day to maintain her fitness level.
Cô ấy tuân thủ nghiêm ngặt chế độ tập luyện mỗi ngày để duy trì thể lực.
- The chef prepares the dish rigorously according to the traditional recipe passed down through generations.
Đầu bếp chế biến món ăn một cách nghiêm ngặt theo công thức truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
- The scientist conducts his experiments rigorously to ensure accurate and reliable results.
Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm một cách nghiêm ngặt để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- The athlete trains rigorously for months before a major competition to build endurance and skills.
Các vận động viên phải tập luyện nghiêm ngặt trong nhiều tháng trước một cuộc thi lớn để tăng cường sức bền và kỹ năng.
Từ, cụm từ liên quan
by strictly following particular rules or processes
bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc quy trình cụ thể
- The country's press is rigorously controlled.
Báo chí trong nước được kiểm soát chặt chẽ.
Từ, cụm từ liên quan