Định nghĩa của từ authenticity

authenticitynoun

tính xác thực

/ˌɔːθenˈtɪsəti//ˌɔːθenˈtɪsəti/

Từ "authenticity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticos", có nghĩa là "authoritative" hoặc "nguồn gốc đã được chứng minh". Bản thân thuật ngữ này phát triển từ tiếng Hy Lạp "authentes", có nghĩa là "author" hoặc "người khởi xướng". Khái niệm về tính xác thực từ lâu đã gắn liền với ý tưởng về một cái gì đó là chính hãng, nguyên bản và đúng với nguồn gốc của nó. Theo thời gian, "authenticity" đã mở rộng để bao hàm các khái niệm về tính chân thực, toàn vẹn và trung thực với chính mình, phản ánh sự hiểu biết đang phát triển về những gì cấu thành nên một cuộc sống thực sự và có ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đúng thật, tính xác thật

typeDefault

meaningtính xác thực

namespace
Ví dụ:
  • The paintings in the art museum possessed a remarkable authenticity, each brush stroke and pigment appearing as if it were created centuries ago.

    Những bức tranh trong bảo tàng nghệ thuật có tính chân thực đáng kinh ngạc, từng nét cọ và sắc tố trông như thể chúng được tạo ra từ nhiều thế kỷ trước.

  • The purity and authenticity of the Diego Sigler Oaxacan black pottery remain a hallmark of this ancient craft, passed down through generations of artisans.

    Sự tinh khiết và chân thực của đồ gốm đen Diego Sigler Oaxaca vẫn là dấu ấn của nghề thủ công cổ xưa này, được truyền qua nhiều thế hệ nghệ nhân.

  • The restaurateur's commitment to culinary authenticity has earned him a reputation as one of the most respected Chefs in his community.

    Sự tận tâm của người chủ nhà hàng đối với tính xác thực của ẩm thực đã mang lại cho ông danh tiếng là một trong những đầu bếp được kính trọng nhất trong cộng đồng của mình.

  • Despite the growing trend towards synthetic fragrances, many consumers continue to seek out perfumes that offer an uncompromising level of authenticity in their scents.

    Bất chấp xu hướng sử dụng hương liệu tổng hợp ngày càng gia tăng, nhiều người tiêu dùng vẫn tiếp tục tìm kiếm những loại nước hoa có hương thơm chân thực tuyệt đối.

  • Authenticity was at the heart of the museum's decision to commission a contemporary artist to create a specific work for their new exhibition.

    Tính xác thực là trọng tâm trong quyết định giao cho một nghệ sĩ đương đại sáng tác một tác phẩm cụ thể cho triển lãm mới của bảo tàng.

  • The allure of a rare and authentic antique is hard to resist, as collectors seek out pieces that boast provenance and point of origin.

    Sự hấp dẫn của đồ cổ quý hiếm và đích thực rất khó cưỡng lại, vì các nhà sưu tập luôn tìm kiếm những món đồ có nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng.

  • When it comes to buying wine, authenticity is key, with discerning buyers demanding labels that are free from counterfeit or fraudulent claims.

    Khi mua rượu vang, tính xác thực là yếu tố quan trọng nhất, vì người mua thông thái thường đòi hỏi nhãn mác không có hàng giả hoặc gian lận.

  • As the demand for organic and natural food products continues to increase, there is a growing need for producers to ensure authenticity and transparency in their products.

    Khi nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ và tự nhiên ngày càng tăng, các nhà sản xuất ngày càng cần phải đảm bảo tính xác thực và minh bạch trong sản phẩm của mình.

  • The music lover's passion for authenticity is evident in his extensive record collection, which spans genres from jazz to bluegrass.

    Niềm đam mê âm nhạc đối với sự chân thực được thể hiện rõ qua bộ sưu tập đĩa nhạc đồ sộ của anh, trải dài từ thể loại nhạc jazz đến nhạc bluegrass.

  • The depth and authenticity of the singer's voice cannot be faked or replicated, it is a unique and irreplaceable gift that touches the hearts of all who hear it.

    Độ sâu và tính chân thực của giọng hát ca sĩ không thể làm giả hay sao chép được, đó là một món quà độc đáo và không thể thay thế, có thể chạm đến trái tim của tất cả những ai lắng nghe.