Định nghĩa của từ sedulously

sedulouslyadverb

Đáng chú ý

/ˈsedʒələsli//ˈsedʒələsli/

"Sedulously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedulus", có nghĩa là "sedulous", "cần cù" hoặc "saiduous". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "sedulous" và sau đó là tiếng Anh trung đại. Việc thêm hậu tố "-ly", chỉ cách thức hoặc chất lượng, đã biến "sedulous" thành "sedulously" trong thế kỷ 16. Từ nguyên của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: hành động siêng năng, với nỗ lực và sự tập trung bền bỉ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì

namespace
Ví dụ:
  • The biologist sedulously studied the behavior of the rare species of monkeys in the rainforest, making detailed observations and taking extensive notes.

    Nhà sinh vật học đã tỉ mỉ nghiên cứu hành vi của các loài khỉ quý hiếm trong rừng mưa nhiệt đới, quan sát chi tiết và ghi chép lại nhiều lần.

  • The student sedulously reviewed her notes and studied the textbook before taking an important exam, eager to do her best.

    Cô sinh viên chăm chỉ xem lại ghi chú và nghiên cứu sách giáo khoa trước khi tham gia kỳ thi quan trọng, mong muốn làm tốt nhất có thể.

  • The athlete sedulously trained and worked out vigorously every day in order to build her strength and improve her skills.

    Vận động viên này chăm chỉ tập luyện và rèn luyện sức mạnh mỗi ngày để tăng cường sức mạnh và cải thiện kỹ năng của mình.

  • The chef sedulously prepared each dish with the utmost care and attention, ensuring that every detail was perfect.

    Đầu bếp đã tỉ mỉ chuẩn bị từng món ăn với sự chăm chút và cẩn thận tối đa, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

  • The artist sedulously painted her masterpiece, carefully adding layer upon layer of paint until the image was complete.

    Người nghệ sĩ đã cần mẫn vẽ nên kiệt tác của mình, cẩn thận thêm từng lớp sơn cho đến khi hoàn thành bức tranh.

  • The architect sedulously designed an elaborate plan for the new building, taking into account every detail from the foundation to the rooftop.

    Kiến trúc sư đã tỉ mỉ thiết kế một bản thiết kế chi tiết cho tòa nhà mới, tính đến mọi chi tiết từ nền móng đến mái nhà.

  • The surgeon sedulously performed the intricate surgery with precision and care, ensuring the patient's safety and wellbeing.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận thực hiện ca phẫu thuật phức tạp này một cách chính xác và cẩn thận, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bệnh nhân.

  • The researcher sedulously examined the data, looking for patterns and insights that could help solve the complex problem.

    Nhà nghiên cứu đã cẩn thận kiểm tra dữ liệu, tìm kiếm các mô hình và hiểu biết có thể giúp giải quyết vấn đề phức tạp này.

  • The writer sedulously worked on her manuscript, crafting each sentence with intention and style.

    Tác giả đã miệt mài làm việc trên bản thảo của mình, trau chuốt từng câu chữ với chủ đích và phong cách riêng.

  • The gardener sedulously tended to his plants, nurturing them from seedlings to flora.

    Người làm vườn cần mẫn chăm sóc cây của mình, nuôi dưỡng chúng từ khi còn là cây con cho đến khi thành hoa.