Định nghĩa của từ completely

completelyadverb

hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

/kəmˈpliːtli/

Định nghĩa của từ undefined

"Completely" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "completement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "completere". Từ này có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "hoàn thành". Từ "completere" bao gồm hai phần: "com", có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", và "plere", có nghĩa là "lấp đầy". Do đó, "completely" theo nghĩa đen có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "đầy đủ nhất". Nguồn gốc này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này để mô tả một thứ gì đó được lấp đầy hoàn toàn hoặc hoàn thành hoàn toàn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

typeDefault

meaningmột cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]

namespace
Ví dụ:
  • Emily finished the project completely, leaving no tasks uncompleted.

    Emily đã hoàn thành toàn bộ dự án, không bỏ sót nhiệm vụ nào.

  • The doctor advised Tom to completely avoid smoking and alcohol to improve his health.

    Bác sĩ khuyên Tom nên tránh xa thuốc lá và rượu bia để cải thiện sức khỏe.

  • Sarah cried completely, exhausted from the emotional rollercoaster of breaking up with her boyfriend.

    Sarah khóc nức nở, kiệt sức vì cảm xúc hỗn loạn khi chia tay bạn trai.

  • The restaurant had completely run out of vegetarian options, which was a dealbreaker for Lisa.

    Nhà hàng đã hết sạch các món ăn chay, điều này khiến Lisa không hài lòng.

  • The professor gave an exhaustive presentation on the history of jazz music, bringing the story completely up to the present day.

    Giáo sư đã có bài thuyết trình đầy đủ về lịch sử nhạc jazz, đưa câu chuyện trở lại thời điểm hiện tại.

  • Mia was completely engrossed in the book she was reading, losing all track of time.

    Mia hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách đang đọc, quên mất cả thời gian.

  • The car broke down completely, leaving the driver stranded on the side of the road.

    Chiếc xe bị hỏng hoàn toàn, khiến tài xế bị mắc kẹt bên lề đường.

  • The painter devoted herself completely to her art, locking herself away in her studio for weeks at a time.

    Người họa sĩ đã dành trọn tâm huyết cho nghệ thuật, có thời điểm bà nhốt mình trong xưởng vẽ trong nhiều tuần.

  • The dog became completely housebroken after several weeks of training.

    Con chó đã hoàn toàn quen với việc đi vệ sinh ở nhà sau nhiều tuần huấn luyện.

  • The cake turned out completely delicious, much to the delight of the birthday girl.

    Chiếc bánh thực sự rất ngon, khiến cô gái mừng sinh nhật vô cùng vui mừng.