Định nghĩa của từ closely

closelyadverb

chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

/ˈkləʊsli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "closely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēan", có nghĩa là "dính, bám chặt". Theo thời gian, nó phát triển thành "clēosan", có nghĩa là "đóng, đóng lại hoặc bao quanh". Từ "close" xuất hiện như một kết quả, và "closely" chỉ đơn giản là thêm hậu tố "-ly" để chỉ một cách thức hoặc mức độ. Do đó, "closely" phản ánh khái niệm ban đầu là gần, gần hoặc ở gần.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninggần, gần gũi, thân mật

exampleclosely related: có họ gần với nhau

meaningchặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau

exampleto pursure closely: theo sát

exampleclosely written: viết sít vào nhau

examplehe resembles his father very closely: nó giống cha như đúc

meaningkỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận

exampleto examine the question closely: nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

namespace

near in space or time

gần trong không gian hoặc thời gian

Ví dụ:
  • He walked into the room, closely followed by the rest of the family.

    Anh bước vào phòng, theo sát là những người còn lại trong gia đình.

  • closely spaced rows of seats

    hàng ghế cách đều nhau

  • streets of closely packed terraced houses

    những con phố đầy những ngôi nhà bậc thang san sát nhau

near in family relationship

gần gũi trong mối quan hệ gia đình

Ví dụ:
  • The two species are closely related.

    Hai loài có liên quan chặt chẽ với nhau.

having a strong connection

có sự kết nối mạnh mẽ

Ví dụ:
  • to be closely linked/associated/related

    được liên kết chặt chẽ/có liên quan/có liên quan

  • The two events are closely connected.

    Hai sự kiện có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

  • The country's economy remains closely tied to oil.

    Nền kinh tế của đất nước vẫn gắn chặt với dầu mỏ.

in a way that shows you are very involved in the work or activities of somebody else, usually seeing and talking to them regularly

theo cách cho thấy bạn rất quan tâm đến công việc hoặc hoạt động của người khác, thường xuyên gặp và nói chuyện với họ

Ví dụ:
  • The organization works closely with customers in nearly 100 countries.

    Tổ chức này hợp tác chặt chẽ với khách hàng ở gần 100 quốc gia.

  • The Royal Navy was closely involved in the early development of wireless technology.

    Hải quân Hoàng gia đã tham gia chặt chẽ vào quá trình phát triển ban đầu của công nghệ không dây.

  • They collaborated closely together for the next four years

    Họ hợp tác chặt chẽ với nhau trong bốn năm tiếp theo

carefully

cẩn thận

Ví dụ:
  • I sat and watched everyone very closely.

    Tôi ngồi và quan sát mọi người rất kỹ.

  • The government has looked closely at the arguments for and against a change in the law.

    Chính phủ đã xem xét kỹ lưỡng các lập luận ủng hộ và phản đối việc thay đổi luật.

  • We will be closely monitoring the situation.

    Chúng tôi sẽ theo dõi chặt chẽ tình hình.

  • a closely guarded secret

    một bí mật được bảo vệ chặt chẽ

in a way that is very similar to somebody/something else

theo cách rất giống với ai/cái gì khác

Ví dụ:
  • She closely resembled her mother at the same age.

    Cô ấy gần giống mẹ ở cùng độ tuổi.

  • It was an exciting game between two closely matched teams.

    Đó là một trận đấu thú vị giữa hai đội có sự kết hợp chặt chẽ.

won or likely to be won by only a small amount or distance

đã thắng hoặc có khả năng thắng chỉ với khoảng cách hoặc khoảng cách nhỏ

Ví dụ:
  • a closely contested election

    một cuộc bầu cử đầy tranh cãi

with little or no space in between

với rất ít hoặc không có khoảng trống ở giữa

Ví dụ:
  • over 1 000 closely printed pages

    hơn 1 000 trang in chặt chẽ

cut very short, near to the skin

cắt rất ngắn, sát vào da

Ví dụ:
  • He had a closely shaved head and a small, neat beard.

    Ông ta có cái đầu cạo trọc và bộ râu nhỏ, gọn gàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches