Định nghĩa của từ conscientiously

conscientiouslyadverb

một cách tận tâm

/ˌkɒnʃiˈenʃəsli//ˌkɑːnʃiˈenʃəsli/

"Conscientiously" bắt nguồn từ tiếng Latin "conscientia", có nghĩa là "knowledge" hoặc "nhận thức". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "con" (với) và "scientia" (kiến thức). Từ này phát triển để chỉ "kiến thức về bản thân" và cuối cùng là "nhận thức đạo đức". Điều này dẫn đến việc sử dụng nó để mô tả các hành động được thực hiện với sự cân nhắc cẩn thận về đúng và sai, làm nổi bật ý thức đạo đức mạnh mẽ. "Conscientiously" có nghĩa là hành động có nhận thức và cẩn thận, phù hợp với các nguyên tắc đạo đức của một người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchu toàn, tận tình

namespace
Ví dụ:
  • The accountant prepared the financial statements for the company conscientiously, ensuring that every detail was accurate and neatly organized.

    Người kế toán đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty một cách tận tâm, đảm bảo mọi chi tiết đều chính xác và được sắp xếp gọn gàng.

  • The chef cooked the meal conscientiously, paying close attention to the ingredients, measurements, and cooking techniques required for each dish.

    Đầu bếp nấu món ăn một cách tận tâm, chú ý kỹ đến các nguyên liệu, phép đo và kỹ thuật nấu ăn cần thiết cho từng món ăn.

  • The librarian shelved the books conscientiously, organizing them by category and author with precision and care.

    Người thủ thư sắp xếp sách lên kệ một cách cẩn thận, sắp xếp theo thể loại và tác giả một cách chính xác và cẩn thận.

  • The gardener tended to the flowers conscientiously, watering them regularly, weeding the beds, and deadheading the blooms as needed.

    Người làm vườn chăm sóc hoa rất chu đáo, tưới nước thường xuyên, nhổ cỏ dại trên luống hoa và cắt bỏ hoa tàn khi cần thiết.

  • The designer created the logo conscientiously, researching the competition, considering the target audience, and executing the concept with attention to detail.

    Nhà thiết kế đã tạo ra logo một cách tận tâm, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, xem xét đối tượng mục tiêu và thực hiện ý tưởng một cách tỉ mỉ đến từng chi tiết.

  • The writer composed the essay conscientiously, conducting thorough research, organizing the ideas logically, and revising extensively to ensure clarity and coherence.

    Tác giả đã soạn thảo bài luận một cách tận tâm, tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, sắp xếp các ý tưởng một cách hợp lý và chỉnh sửa nhiều lần để đảm bảo tính rõ ràng và mạch lạc.

  • The architect accomplished the building project conscientiously, following the design blueprints carefully, monitoring the construction process closely, and ensuring that all safety and quality standards were met.

    Kiến trúc sư đã hoàn thành dự án xây dựng một cách tận tâm, tuân thủ cẩn thận bản thiết kế, giám sát chặt chẽ quá trình xây dựng và đảm bảo đáp ứng mọi tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.

  • The scientist conducted the experiment conscientiously, following rigorous protocols, meticulously documenting the results, and analyzing the data scrupulously.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm một cách tận tâm, tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt, ghi chép kết quả một cách tỉ mỉ và phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.

  • The lawyer represented the client conscientiously, preparing a strong case, presenting arguments persuasively, and upholding the highest standards of professional integrity.

    Luật sư đại diện cho khách hàng một cách tận tâm, chuẩn bị một vụ kiện vững chắc, trình bày các lập luận một cách thuyết phục và duy trì các tiêu chuẩn cao nhất về tính chính trực nghề nghiệp.

  • The teacher instructed the students conscientiously, adapting the lesson plans to suit their learning styles, encouraging them to ask questions, and fostering a positive, engaging learning environment.

    Giáo viên hướng dẫn học sinh một cách tận tâm, điều chỉnh kế hoạch bài học cho phù hợp với phong cách học tập của học sinh, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tạo ra môi trường học tập tích cực, hấp dẫn.