Định nghĩa của từ doorway

doorwaynoun

cửa ra vào

/ˈdɔːweɪ//ˈdɔːrweɪ/

"Doorway" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "dūr," nghĩa là "cửa" và "weg," nghĩa là "đường đi". Lần đầu tiên sử dụng "doorway" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Nghĩa đen của nó là "con đường đi qua cánh cửa", nhấn mạnh vào lối đi chứ không phải bản thân cánh cửa. Theo thời gian, "doorway" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ chính lối vào, thường bao gồm cả khung và kiến ​​trúc xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningô cửa (khoảng trống của khung cửa)

examplein the doorway: trong ô cửa, ở cửa

meaningcon đường (dẫn đến)

namespace
Ví dụ:
  • The old house had a creaky wooden doorway with a rusty doorknob.

    Ngôi nhà cũ có lối vào bằng gỗ cót két với tay nắm cửa gỉ sét.

  • She hesitated before stepping through the doorway, unsure of what lay on the other side.

    Cô do dự trước khi bước qua ngưỡng cửa, không biết có gì ở phía bên kia.

  • The doorbell rang, and she quickly looked through the doorway's peephole to see who was there.

    Chuông cửa reo, cô nhanh chóng nhìn qua lỗ nhỏ ở cửa ra vào để xem ai ở đó.

  • The firefighters burst through the doorway, carrying heavy equipment as they worked to put out the flames.

    Lính cứu hỏa xông vào cửa, mang theo thiết bị hạng nặng để dập tắt ngọn lửa.

  • The doorway to the kitchen was filled with the aroma of freshly baked cookies, making her mouth water.

    Cửa bếp tràn ngập mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng khiến cô thèm thuồng.

  • The traveler looked up at the grand doorway of the historic castle, marveling at its grandeur.

    Lữ khách ngước nhìn cánh cửa lớn của lâu đài lịch sử và vô cùng kinh ngạc trước vẻ hùng vĩ của nó.

  • The agent led the couple through the doorway of their dream house, showing them the spacious living room.

    Người môi giới dẫn cặp đôi qua cánh cửa ngôi nhà mơ ước của họ, chỉ cho họ phòng khách rộng rãi.

  • After much contemplation, the prisoner finally stepped through the doorway and into freedom.

    Sau nhiều lần suy ngẫm, cuối cùng người tù cũng bước qua cánh cửa và đến được tự do.

  • The explorer pushed aside the dense vegetation and entered a previously undiscovered doorway, discovering an ancient temple.

    Nhà thám hiểm đẩy những thảm thực vật rậm rạp sang một bên và bước vào một lối vào chưa từng được khám phá trước đó, phát hiện ra một ngôi đền cổ.

  • The shy child peeked through the doorway of the classroom, watching as the other students played.

    Đứa trẻ nhút nhát nhìn qua cửa lớp học, quan sát những học sinh khác đang chơi.