Định nghĩa của từ fire door

fire doornoun

cửa chống cháy

/ˈfaɪə dɔː(r)//ˈfaɪər dɔːr/

Thuật ngữ "fire door" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước tần suất và mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng của các vụ cháy trong các tòa nhà. Tại Vương quốc Anh, những nỗ lực tiên phong của Tiến sĩ George Claudet, một nhà khoa học và kỹ sư người Pháp, đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển các biện pháp an toàn phòng cháy trong các tòa nhà. Nghiên cứu của Tiến sĩ Claudet về các vụ cháy kết cấu đã dẫn đến các quy định xây dựng yêu cầu lắp đặt cửa chống cháy như một phần của chiến lược tổng thể nhằm ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong tòa nhà. Những cánh cửa chống cháy đầu tiên được làm bằng vải dệt có tác dụng như một rào cản để ngăn khói và ngọn lửa lan rộng trong trường hợp hỏa hoạn. Theo thời gian, các vật liệu được sử dụng để làm cửa chống cháy đã phát triển thành kim loại, kính và các vật liệu tổng hợp khác có khả năng chống cháy tốt hơn. Hiện nay, cửa chống cháy là một tính năng an toàn bắt buộc trong nhiều tòa nhà hiện đại, được quy định bởi các quy định và tiêu chuẩn xây dựng chỉ định thiết kế, lắp đặt và thử nghiệm của chúng. Việc sử dụng cửa chống cháy không chỉ giúp ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy mà còn ngăn chặn khói và nhiệt sinh ra từ nguồn gốc của đám cháy. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "fire door" có thể bắt nguồn từ nhu cầu về một biện pháp an toàn quan trọng trong các tòa nhà, được thực hiện sau những hậu quả thảm khốc của hỏa hoạn kết cấu, được thiết kế để duy trì sự an toàn và bảo vệ tính mạng.

namespace
Ví dụ:
  • The building's fire door efficiently sealed off the smoke and prevented the spread of flames during the recent fire outbreak.

    Cửa chống cháy của tòa nhà đã ngăn khói hiệu quả và ngăn chặn ngọn lửa lan rộng trong vụ hỏa hoạn gần đây.

  • The fire door in my apartment building automatically closed behind me, providing additional safety and peace of mind.

    Cửa chống cháy ở tòa nhà chung cư của tôi tự động đóng lại sau lưng tôi, mang lại sự an toàn và an tâm hơn.

  • The hotel's fire doors not only helped to contain the smoke and heat from the blaze but also acted as a barrier to keep evacuees safe.

    Cửa chống cháy của khách sạn không chỉ giúp ngăn khói và nhiệt từ đám cháy mà còn đóng vai trò như một rào cản để đảm bảo an toàn cho người sơ tán.

  • When the alarm sounded, the occupants quickly exited through the fire door, ensuring their escape from the dangerous situation.

    Khi báo động vang lên, những người trong nhà nhanh chóng thoát ra ngoài qua cửa chống cháy, đảm bảo thoát khỏi tình huống nguy hiểm.

  • The fire door in the stairwell successfully stopped the fire's progress, allowing residents to freely access the exit.

    Cửa chống cháy ở cầu thang đã ngăn chặn thành công đám cháy, cho phép cư dân có thể tự do ra vào lối thoát hiểm.

  • The fire door was thoroughly inspected and found to be in full working order, thus providing an additional layer of protection in case of emergencies.

    Cửa chống cháy đã được kiểm tra kỹ lưỡng và thấy vẫn hoạt động bình thường, do đó cung cấp thêm một lớp bảo vệ trong trường hợp khẩn cấp.

  • In the event of a blaze, the passage of the building's fire doors will halt the spread of flames and furnish enough time to evacuate safely.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cửa chống cháy của tòa nhà sẽ ngăn chặn ngọn lửa lan rộng và cung cấp đủ thời gian để sơ tán an toàn.

  • The newly installed fire doors efficiently kept the premises safe and secure, acting as a powerful barrier against any potential fire hazards.

    Cửa chống cháy mới lắp đặt giúp bảo vệ cơ sở một cách hiệu quả, đóng vai trò như một rào cản mạnh mẽ chống lại mọi nguy cơ hỏa hoạn tiềm ẩn.

  • Thanks to the fire doors' comprehensive safety system, the flames were efficiently contained within the space of origin, preventing a catastrophic outbreak.

    Nhờ hệ thống an toàn toàn diện của cửa chống cháy, ngọn lửa được khống chế hiệu quả trong không gian ban đầu, ngăn chặn sự bùng phát thảm khốc.

  • During a fire drill, we quickly and efficiently navigated through the building, cautiously and gracefully, through the secure and protective fire doors.

    Trong quá trình diễn tập phòng cháy chữa cháy, chúng tôi đã nhanh chóng và hiệu quả di chuyển qua tòa nhà, một cách thận trọng và nhẹ nhàng, qua các cửa chống cháy an toàn và bảo vệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches