Định nghĩa của từ screen door

screen doornoun

cửa lưới

/ˈskriːn dɔː(r)//ˈskriːn dɔːr/

Thuật ngữ "screen door" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một giải pháp cho một vấn đề lâu đời: ngăn côn trùng xâm nhập vào không gian trong nhà. Trước khi lưới được sử dụng phổ biến, cửa ra vào và cửa sổ thường được mở trong những tháng mùa hè, khiến côn trùng xâm nhập và làm phiền mọi người. Vào đầu những năm 1800, một máy dệt kim đã được phát minh giúp sản xuất lưới kim loại với giá thành rẻ. Lưới ban đầu được sử dụng trên cửa sổ, nhưng không lâu sau, mọi người cũng bắt đầu lắp chúng trên cửa ra vào. Thuật ngữ "screen door" được đặt ra để mô tả những cánh cửa có lưới cố định gắn vào, thường được làm bằng nhôm hoặc khung gỗ nhẹ. Cửa lưới cho phép không khí trong lành lưu thông trong khi vẫn ngăn côn trùng xâm nhập, khiến nó trở thành một tính năng phổ biến trong các ngôi nhà trong thế kỷ 20. Theo thời gian, cửa lưới đã phát triển để bao gồm các tính năng như dải từ, giúp giữ cửa đóng mà không cần tay nắm cửa truyền thống và cửa cho thú cưng, cho phép thú cưng ra vào tùy ý. Tuy nhiên, bất chấp những cải tiến này, chức năng và mục đích cơ bản của cửa lưới khiêm tốn vẫn như cũ: ngăn côn trùng vào nhà và tạo điều kiện thuận lợi để không khí trong lành tràn vào.

namespace
Ví dụ:
  • The screen door squeaked as she pushed it open, letting in the fresh summer breeze.

    Cánh cửa lưới kêu cót két khi cô đẩy nó ra, để làn gió mùa hè tươi mát tràn vào.

  • The screen door slammed shut behind him as he stepped outside.

    Cánh cửa lưới đóng sầm lại sau lưng anh khi anh bước ra ngoài.

  • She reached out to close the screen door, but it jammed, leaving a small gap for bugs to enter.

    Cô đưa tay ra để đóng cửa lưới, nhưng nó bị kẹt, tạo ra một khe hở nhỏ khiến côn trùng có thể chui vào.

  • The children bounced a ball against the screen door, enjoying the echoing sound.

    Những đứa trẻ ném bóng vào cửa lưới, thích thú với âm thanh vọng lại.

  • The screen door rattled in the wind, causing the family dogs to bark and act anxious.

    Cánh cửa lưới rung chuyển trong gió, khiến những chú chó trong nhà sủa và tỏ ra lo lắng.

  • They decided to replace the old, worn screen door with a new one that would not let in any bugs.

    Họ quyết định thay thế cửa lưới cũ, mòn bằng cửa mới không cho côn trùng xâm nhập.

  • She tried to clean the screen door with a damp cloth, but it left smudges and streaks.

    Cô ấy cố lau cửa lưới bằng khăn ẩm, nhưng nó để lại nhiều vết bẩn và vệt.

  • The screen door swished eerily as the wind picked up and threatened to break it.

    Cánh cửa lưới rung lên một cách kỳ lạ khi gió nổi lên và đe dọa sẽ làm vỡ nó.

  • He slammed the screen door behind him so hard that the handle fell off.

    Anh ta đóng sầm cánh cửa lưới phía sau lưng mạnh đến nỗi tay nắm cửa rơi ra.

  • The screen door swung open as she turned the handle, allowing her to step outside into the sunshine.

    Cánh cửa lưới mở ra khi cô xoay tay nắm, cho phép cô bước ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời.