Định nghĩa của từ stable door

stable doornoun

cửa chuồng ngựa

/ˌsteɪbl ˈdɔː(r)//ˌsteɪbl ˈdɔːr/

Thuật ngữ "stable door" dùng để chỉ loại cửa có nửa trên có thể mở riêng biệt với nửa dưới. Nó được gọi là cửa chuồng ngựa vì theo truyền thống, thiết kế này thường được sử dụng ở các vùng nông thôn, đặc biệt là ở chuồng ngựa, nơi nó cho phép ánh sáng và không khí trong lành dễ dàng đi qua trong khi vẫn đóng nửa dưới của cửa để ngăn động vật thoát ra ngoài. Phần trên của cửa cũng có thể để mở để cung cấp luồng không khí ngay cả khi nửa dưới đã đóng, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng để thông gió trong chuồng trại và các tòa nhà chăn nuôi khác. Ngày nay, cửa chuồng ngựa thường được sử dụng trong cả tòa nhà dân cư và thương mại vì các tính năng thiết thực của chúng, vì chúng cho phép linh hoạt trong thông gió, riêng tư và an ninh.

namespace
Ví dụ:
  • The stable door creaked open, revealing a serene meadow filled with wildflowers and horses grazing peacefully.

    Cánh cửa chuồng ngựa kẽo kẹt mở ra, để lộ một đồng cỏ thanh bình đầy hoa dại và những chú ngựa đang gặm cỏ một cách yên bình.

  • After years of instability, the new leaders vowed to close the proverbial stable door and ensure a more secure future for their country.

    Sau nhiều năm bất ổn, các nhà lãnh đạo mới đã thề sẽ đóng cánh cửa chuồng ngựa và đảm bảo tương lai an toàn hơn cho đất nước họ.

  • The restaurateur opted for a stable door in their eatery, allowing them to open up the space while retaining the functionality of a partition.

    Chủ nhà hàng đã chọn cửa chuồng ngựa trong quán ăn của mình, cho phép họ mở rộng không gian trong khi vẫn giữ được chức năng của vách ngăn.

  • Despite the wind howling outside, the stable door remained securely latched, keeping the warmth inside and the cold at bay.

    Mặc dù gió hú bên ngoài, cửa chuồng vẫn được chốt chặt, giữ ấm bên trong và tránh xa cái lạnh.

  • The barn door was designed as a stable door, allowing the farmers to tend to their animals without having to close the door completely.

    Cửa chuồng được thiết kế như một cánh cửa chuồng ngựa, cho phép người nông dân chăm sóc vật nuôi mà không cần phải đóng cửa hoàn toàn.

  • The stable door was a popular choice for homeowners looking for a quaint and rustic charm, adding character to their abode.

    Cửa chuồng ngựa là lựa chọn phổ biến cho những chủ nhà muốn có nét quyến rũ mộc mạc và cổ kính, tạo thêm nét cá tính cho ngôi nhà của họ.

  • The stable door was the perfect blend of practicality and aesthetics, striking a balance between functionality and style.

    Cửa chuồng ngựa là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực tế và tính thẩm mỹ, tạo nên sự cân bằng giữa chức năng và phong cách.

  • The stable door was a wise choice for the brewery, as it allowed them to showcase their fatherly barrels without having to sacrifice ventilation.

    Cửa chuồng ngựa là lựa chọn sáng suốt của nhà máy bia vì nó cho phép họ trưng bày những thùng bia của mình mà không phải hy sinh khả năng thông gió.

  • The stable door was a versatile option, serving as both a door and a window, providing ample light and airflow.

    Cửa chuồng ngựa là một lựa chọn linh hoạt, vừa có tác dụng làm cửa ra vào vừa có tác dụng làm cửa sổ, cung cấp đủ ánh sáng và luồng không khí.

  • The stable door was a testament to the importance of adaptability, as it could be used in a multitude of settings, from agricultural spaces to urban dwellings.

    Cửa chuồng ngựa là minh chứng cho tầm quan trọng của khả năng thích ứng, vì nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ không gian nông nghiệp đến nhà ở thành thị.