danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng trước
hành lang
Hành lang
/ˈhɔːlweɪ//ˈhɔːlweɪ/Từ "hallway" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hal," nghĩa là "sảnh," và "weg," nghĩa là "đường đi." Sự kết hợp này theo nghĩa đen có nghĩa là "hành lang" - một lối đi dẫn đến một căn phòng lớn hơn hoặc một loạt các phòng. Bản thân thuật ngữ "hall" phát triển từ tiếng Đức "hall," ám chỉ một không gian chung rộng lớn bên trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Từ "hallway" được sử dụng trong thời Trung cổ và vẫn là thuật ngữ chuẩn cho những lối đi này kể từ đó.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng trước
hành lang
a space or passage inside the entrance or front door of a building
một không gian hoặc lối đi bên trong lối vào hoặc cửa trước của một tòa nhà
Anh vội vã đưa họ đi dọc theo hành lang hẹp và tối.
Anh bước xuống hành lang lát gạch và vào bếp.
Khi tôi đi dọc hành lang, tôi không khỏi chú ý đến giấy dán tường bong tróc và sàn nhà cót két.
Hành lang thoang thoảng mùi sàn nhà mới đánh bóng và thuốc khử trùng.
Hành lang tối tăm, tạo nên những cái bóng đáng sợ dọc theo các bức tường.
a passage in a building with rooms down either side
một lối đi trong một tòa nhà có các phòng ở hai bên
căn phòng bên kia hành lang
Cô đi qua hành lang đông đúc để đến phòng thay đồ.
Tôi bước dọc hành lang mà không biết mình đang đi đâu.
Có những tiếng động lạ phát ra từ căn phòng ở hành lang.
Khi đi dọc hành lang, tôi đi qua vài cánh cửa đang mở.
Từ, cụm từ liên quan
All matches