- After each performance, the excited audience would gather at the stage door, hoping to catch a glimpse of the lead actor.
Sau mỗi buổi biểu diễn, khán giả phấn khích sẽ tụ tập ở cửa sân khấu, hy vọng được nhìn thấy diễn viên chính.
- The famous actress slipped out of the theatre unnoticed through the stage door, avoiding the adoring crowds.
Nữ diễn viên nổi tiếng đã lẻn ra khỏi rạp hát qua cửa sân khấu mà không ai phát hiện, tránh đám đông đang ngưỡng mộ.
- The crew members huddled around the stage door, waiting for the cast to exit and provide them with valuable feedback on the production.
Các thành viên đoàn làm phim tụ tập quanh cửa sân khấu, chờ dàn diễn viên đi ra và cung cấp cho họ những phản hồi có giá trị về quá trình sản xuất.
- The groupies patiently lined up outside the stage door, clutching flowers and posters, hoping for an autograph from their idols.
Những người hâm mộ kiên nhẫn xếp hàng bên ngoài cửa sân khấu, tay cầm hoa và áp phích, hy vọng xin được chữ ký của thần tượng.
- The stage manager issued a stern warning to the cast to only exit through the stage door, after the final curtain call, to avoid disrupting the audience.
Người quản lý sân khấu đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc với dàn diễn viên rằng chỉ nên ra khỏi sân khấu qua cửa sau khi màn hạ màn kết thúc để tránh làm phiền khán giả.
- The novice actor nervously peered through the keyhole of the stage door, eagerly awaiting his cue to enter the stage.
Diễn viên mới vào nghề hồi hộp nhìn qua lỗ khóa cửa sân khấu, háo hức chờ đợi tín hiệu để bước lên sân khấu.
- The security guard kept a vigilant eye on the stage door throughout the night, making certain only authorized personnel were entering or departing the building.
Người bảo vệ luôn cảnh giác ở cửa sân khấu suốt đêm, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được ra vào tòa nhà.
- The volunteer ushers escorted the elderly and infirm patrons to their seats through a secret entrance at the stage door, avoiding the mayhem of the main entrance.
Những người tình nguyện hướng dẫn sẽ hộ tống những người bảo trợ lớn tuổi và yếu ớt đến chỗ ngồi của họ qua lối vào bí mật ở cửa sân khấu, tránh sự hỗn loạn ở lối vào chính.
- The stagehands expeditiously loaded and unloaded equipment through the stage door, avoiding the traffic on the main thoroughfares.
Những người phụ trách hậu trường nhanh chóng đưa thiết bị lên và xuống qua cửa sân khấu, tránh ùn tắc giao thông trên các đại lộ chính.
- The blushing bride and groom made their dramatic exit through the stage door, showered with sparklers and amplified applause from the enraptured audience.
Cô dâu và chú rể đỏ mặt bước ra khỏi cửa sân khấu một cách đầy ấn tượng, giữa đám đông phấn khích và tiếng vỗ tay vang dội từ khán giả.