Định nghĩa của từ stage door

stage doornoun

cửa sân khấu

/ˌsteɪdʒ ˈdɔː(r)//ˌsteɪdʒ ˈdɔːr/

Thuật ngữ "stage door" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong thời kỳ đỉnh cao của thời đại Victoria. Thuật ngữ này dùng để chỉ lối vào phía sau của nhà hát, nơi diễn viên và người biểu diễn có thể ra vào sân khấu mà không bị công chúng chú ý. Ý tưởng về cửa sân khấu ra đời do nhu cầu cấp thiết vì lối vào và lối ra ban đầu qua cửa sân khấu chính thường được trang trí nhiều bằng các bối cảnh sân khấu phức tạp khiến người biểu diễn không thể sử dụng chúng nhiều lần. Ngoài ra, khu vực hậu trường thường đông đúc và người biểu diễn thích tránh lối vào chính để giảm thiểu nguy cơ bị người hâm mộ háo hức vây quanh. Thuật ngữ "stage door" trở nên phổ biến khi khái niệm về các chuyến tham quan hậu trường dành cho công chúng bắt đầu được chú ý vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này thường được các nhân viên báo chí và nhà sản xuất sử dụng khi họ thông báo về lối vào và lối ra sân khấu của người biểu diễn qua cửa sau, giúp khán giả phấn khích và mong đợi khi họ đoán xem người biểu diễn nào sẽ xuất hiện qua cửa sân khấu tiếp theo. Ngày nay, thuật ngữ cửa sân khấu vẫn thường được sử dụng trong ngành giải trí, đặc biệt là trong các vở kịch, buổi hòa nhạc và các sự kiện trực tiếp khác, và nó thường ám chỉ vị trí được chỉ định nơi nghệ sĩ biểu diễn ra vào hoặc ra khỏi địa điểm bằng cửa sau, thay vì qua lối vào chính.

namespace
Ví dụ:
  • After each performance, the excited audience would gather at the stage door, hoping to catch a glimpse of the lead actor.

    Sau mỗi buổi biểu diễn, khán giả phấn khích sẽ tụ tập ở cửa sân khấu, hy vọng được nhìn thấy diễn viên chính.

  • The famous actress slipped out of the theatre unnoticed through the stage door, avoiding the adoring crowds.

    Nữ diễn viên nổi tiếng đã lẻn ra khỏi rạp hát qua cửa sân khấu mà không ai phát hiện, tránh đám đông đang ngưỡng mộ.

  • The crew members huddled around the stage door, waiting for the cast to exit and provide them with valuable feedback on the production.

    Các thành viên đoàn làm phim tụ tập quanh cửa sân khấu, chờ dàn diễn viên đi ra và cung cấp cho họ những phản hồi có giá trị về quá trình sản xuất.

  • The groupies patiently lined up outside the stage door, clutching flowers and posters, hoping for an autograph from their idols.

    Những người hâm mộ kiên nhẫn xếp hàng bên ngoài cửa sân khấu, tay cầm hoa và áp phích, hy vọng xin được chữ ký của thần tượng.

  • The stage manager issued a stern warning to the cast to only exit through the stage door, after the final curtain call, to avoid disrupting the audience.

    Người quản lý sân khấu đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc với dàn diễn viên rằng chỉ nên ra khỏi sân khấu qua cửa sau khi màn hạ màn kết thúc để tránh làm phiền khán giả.

  • The novice actor nervously peered through the keyhole of the stage door, eagerly awaiting his cue to enter the stage.

    Diễn viên mới vào nghề hồi hộp nhìn qua lỗ khóa cửa sân khấu, háo hức chờ đợi tín hiệu để bước lên sân khấu.

  • The security guard kept a vigilant eye on the stage door throughout the night, making certain only authorized personnel were entering or departing the building.

    Người bảo vệ luôn cảnh giác ở cửa sân khấu suốt đêm, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được ra vào tòa nhà.

  • The volunteer ushers escorted the elderly and infirm patrons to their seats through a secret entrance at the stage door, avoiding the mayhem of the main entrance.

    Những người tình nguyện hướng dẫn sẽ hộ tống những người bảo trợ lớn tuổi và yếu ớt đến chỗ ngồi của họ qua lối vào bí mật ở cửa sân khấu, tránh sự hỗn loạn ở lối vào chính.

  • The stagehands expeditiously loaded and unloaded equipment through the stage door, avoiding the traffic on the main thoroughfares.

    Những người phụ trách hậu trường nhanh chóng đưa thiết bị lên và xuống qua cửa sân khấu, tránh ùn tắc giao thông trên các đại lộ chính.

  • The blushing bride and groom made their dramatic exit through the stage door, showered with sparklers and amplified applause from the enraptured audience.

    Cô dâu và chú rể đỏ mặt bước ra khỏi cửa sân khấu một cách đầy ấn tượng, giữa đám đông phấn khích và tiếng vỗ tay vang dội từ khán giả.