danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture: độ mở tỷ đối
Default
(Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)
miệng vỏ
/ˈæpətʃə(r)//ˈæpərtʃʊr/Từ "aperture" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "apertura" có nghĩa là "opening" hoặc "hole", và nó bắt nguồn từ động từ "aperire", có nghĩa là "mở". Trong bối cảnh vật lý, đặc biệt là quang học, thuật ngữ "aperture" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả lỗ mở hoặc lỗ mà ánh sáng đi qua. Đây có thể là thấu kính, gương hoặc bất kỳ thiết bị nào khác kiểm soát luồng ánh sáng. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "aperture" bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn để mô tả kích thước của lỗ mở hoặc lỗ, liên quan đến lượng ánh sáng đi qua. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong quang học và nhiếp ảnh để chỉ đường kính của khẩu độ hoặc lỗ mở ống kính, điều khiển lượng ánh sáng đi vào máy ảnh và ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture: độ mở tỷ đối
Default
(Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)
a small opening in something
một lỗ nhỏ trong một cái gì đó
Người lính bắn khẩu súng trường qua khẩu độ hẹp trong một đống bao cát.
Các dây chuông xuyên qua các lỗ trên trần nhà.
Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh khẩu độ trên máy ảnh để tạo ra độ sâu trường ảnh nông, tạo ra hậu cảnh mờ đẹp mắt và chủ thể được lấy nét rõ nét.
Trong chụp ảnh phong cảnh, sử dụng khẩu độ rộng có thể giúp chụp được nhiều cảnh hơn và rõ nét hơn.
Để tạo hiệu ứng ấn tượng trong ảnh chân dung, nhiếp ảnh gia đã sử dụng khẩu độ hẹp, tạo ra độ sâu trường ảnh sâu và giữ cho cả mắt của chủ thể và hậu cảnh đều được lấy nét.
an opening that allows light to reach a lens, especially in cameras
lỗ mở cho phép ánh sáng chiếu tới ống kính, đặc biệt là trong máy ảnh
Để chụp ảnh có đèn flash, hãy đặt khẩu độ ở f. 5.6.
Mở khẩu độ ống kính để tối đa hóa độ sáng của ảnh.
Ống nhòm có khẩu độ này rất đắt tiền.