Định nghĩa của từ front door

front doornoun

cửa trước

/ˌfrʌnt ˈdɔː(r)//ˌfrʌnt ˈdɔːr/

Thuật ngữ "front door" dùng để chỉ lối vào chính của một tòa nhà thường nằm ở mặt tiền hoặc mặt tiền chính. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "forhtore" hoặc "fortore". Từ "forth" trong tiếng Anh trung đại có nghĩa là "forward" hoặc "hướng ra ngoài", trong khi "thor" dùng để chỉ một cánh cửa hoặc cổng. Cụm từ này kết hợp hai từ để chỉ cánh cửa hướng ra mặt trước hoặc bên ngoài của một tòa nhà. Theo thời gian, thuật ngữ "front door" cuối cùng đã thay thế cách diễn đạt tiếng Anh trung đại và trở thành chuẩn mực trong tiếng Anh hiện đại. Nhiều nền văn hóa coi trọng tính biểu tượng của cửa trước của một tòa nhà, vì đây thường là điều đầu tiên mọi người chú ý và coi là lời mời bước vào. Một số người tin rằng cách trang trí, màu sắc và tình trạng của cửa trước có thể phản ánh tính cách và địa vị của cư dân, cũng như ảnh hưởng đến năng lượng và bầu không khí của ngôi nhà. Tóm lại, thuật ngữ "front door" có di sản ngôn ngữ phong phú, thể hiện cả ý nghĩa thực tế và văn hóa. Nguồn gốc trực tiếp của nó vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay vì nó cung cấp mô tả rõ ràng và súc tích về đặc điểm kiến ​​trúc quan trọng của bất kỳ công trình nào.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she stepped through the front door, the scent of freshly baked cookies wafted through the air.

    Ngay khi cô bước qua cửa trước, mùi bánh quy mới nướng đã lan tỏa trong không khí.

  • He rushed out of the front door in a hurry, forgetting his keys on the kitchen counter.

    Anh ta vội vã chạy ra khỏi cửa trước và quên chìa khóa trên bệ bếp.

  • She spent hours repainting the front door to match the new color scheme of the house.

    Cô ấy đã dành nhiều giờ để sơn lại cửa trước sao cho phù hợp với tông màu mới của ngôi nhà.

  • The delivery man rang the doorbell and waited patiently at the front door for someone to answer.

    Người giao hàng bấm chuông cửa và kiên nhẫn chờ ở cửa trước để có người ra mở cửa.

  • The real estate agent showed them the house, starting with the well-maintained front door and porch.

    Người môi giới bất động sản dẫn họ đi xem ngôi nhà, bắt đầu từ cửa trước và hiên nhà được bảo trì tốt.

  • The security camera footage showed a stranger ringing the front door bell multiple times before finally entering the house.

    Đoạn phim từ camera an ninh cho thấy một người lạ đã bấm chuông cửa trước nhiều lần trước khi bước vào nhà.

  • The sun's rays shone brightly on the front door, causing the knocker to gleam.

    Những tia nắng mặt trời chiếu sáng rực rỡ vào cửa trước, khiến cho chiếc búa gõ cửa sáng lấp lánh.

  • The gust of wind blew the front door open, making a loud creaking noise.

    Cơn gió mạnh thổi tung cánh cửa trước, tạo ra tiếng kẽo kẹt lớn.

  • The homeowner installed a smart lock system on the front door for added convenience and security.

    Chủ nhà đã lắp đặt hệ thống khóa thông minh ở cửa trước để tăng thêm sự tiện lợi và an ninh.

  • The postman left the mail in the mailbox mounted outside the front door of the house.

    Người đưa thư để thư trong hộp thư gắn bên ngoài cửa trước của ngôi nhà.