Định nghĩa của từ channel

channelnoun

kênh (TV, radio), eo biển

/ˈtʃanl/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "channel" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chenel", có nghĩa là "thu hẹp" hoặc "giới hạn". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "canalis", có nghĩa là "canal" hoặc "lối đi". Vào đầu thời Trung cổ, thuật ngữ "channel" dùng để chỉ một vùng nước hẹp, chẳng hạn như eo biển hoặc kênh đào, nối liền hai vùng nước lớn hơn. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả phương tiện phát sóng truyền hình hoặc radio, trong đó kênh là một mạch hoặc tần số riêng biệt được sử dụng để truyền. Ngày nay, từ "channel" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm truyền thông, giao thông vận tải và thậm chí cả phương tiện truyền thông xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningeo biển

meaninglòng sông, lòng suối

meaningkênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)

exampleto channel inmformation to: chuyển tin tức cho

type ngoại động từ

meaningđào rãnh, đào mương

meaningchảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)

meaningchuyển

exampleto channel inmformation to: chuyển tin tức cho

on television/radio

a television station

một đài truyền hình

Ví dụ:
  • a television/TV channel

    một kênh truyền hình/truyền hình

  • cable/digital/satellite channels

    kênh truyền hình cáp/kỹ thuật số/vệ tinh

  • a news channel

    một kênh tin tức

  • a music/sports/movie channel

    một kênh âm nhạc/thể thao/phim

  • to change/switch channels

    để thay đổi/chuyển kênh

  • What's on Channel 4 tonight?

    Kênh 4 tối nay có gì?

Ví dụ bổ sung:
  • I changed channels when the news came on.

    Tôi đã chuyển kênh khi có tin tức.

  • Last year, the company launched its own TV channel.

    Năm ngoái, công ty đã ra mắt kênh truyền hình riêng.

  • Lily surfed the channels on the television.

    Lily lướt các kênh trên tivi.

  • There's an interesting documentary on Channel 4 tonight.

    Tối nay có một bộ phim tài liệu thú vị trên Kênh 4.

  • This channel broadcasts 24 hours a day.

    Kênh này phát sóng 24 giờ một ngày.

Từ, cụm từ liên quan

a band of radio waves used for making television or radio broadcasts

một dải sóng vô tuyến được sử dụng để phát sóng truyền hình hoặc đài phát thanh

Ví dụ:
  • radio channels

    kênh phát thanh

  • terrestrial/satellite channels

    kênh mặt đất/vệ tinh

for communicating

a method or system that people use to get information, to communicate, or to send something somewhere

một phương pháp hoặc hệ thống mà mọi người sử dụng để lấy thông tin, liên lạc hoặc gửi thứ gì đó đi đâu đó

Ví dụ:
  • Complaints must be made through the proper channels.

    Khiếu nại phải được thực hiện thông qua các kênh thích hợp.

  • The newsletter is a useful channel of communication between teacher and students.

    Bản tin là kênh liên lạc hữu ích giữa giáo viên và học sinh.

  • The company has worldwide distribution channels.

    Công ty có kênh phân phối trên toàn thế giới.

  • Steps are being taken to implement a ceasefire through diplomatic channels.

    Các bước đang được thực hiện để thực hiện lệnh ngừng bắn thông qua các kênh ngoại giao.

Ví dụ bổ sung:
  • If you want a visa, you will have to go through the proper channels.

    Nếu bạn muốn có thị thực, bạn sẽ phải thông qua các kênh thích hợp.

  • Journalists always have indirect channels for getting information.

    Nhà báo luôn có kênh gián tiếp để lấy thông tin.

  • She first tried to get a doctor's certificate through official channels.

    Lần đầu tiên cô cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức.

  • The government hopes to settle the dispute through diplomatic channels.

    Chính phủ hy vọng sẽ giải quyết tranh chấp thông qua các kênh ngoại giao.

  • an effective channel for communication

    một kênh truyền thông hiệu quả

Từ, cụm từ liên quan

a means by which data is communicated and exchanged between elements of a computer system or other system

một phương tiện mà dữ liệu được truyền đạt và trao đổi giữa các thành phần của hệ thống máy tính hoặc hệ thống khác

Ví dụ:
  • an audio channel

    một kênh âm thanh

for ideas/feelings

a way of expressing ideas and feelings

một cách để thể hiện ý tưởng và cảm xúc

Ví dụ:
  • The campaign provided a channel for protest against the war.

    Chiến dịch đã cung cấp một kênh phản đối chiến tranh.

  • Music is a great channel for releasing your emotions.

    Âm nhạc là một kênh tuyệt vời để giải phóng cảm xúc của bạn.

water

a passage that water can flow along, especially in the ground, on the bottom of a river, etc.

một lối đi mà nước có thể chảy dọc theo, đặc biệt là trong lòng đất, dưới đáy sông, v.v.

Ví dụ:
  • drainage channels in the rice fields

    kênh thoát nước trên ruộng lúa

Ví dụ bổ sung:
  • A channel is being dug to divert the river.

    Một con kênh đang được đào để chuyển hướng dòng sông.

  • The drainage channels had survived since the Roman occupation.

    Các kênh thoát nước vẫn còn tồn tại kể từ thời La Mã chiếm đóng.

  • Irrigation channels supply the crops with water.

    Kênh tưới cung cấp nước cho cây trồng.

  • The estate has fountains and water channels.

    Khu đất có đài phun nước và kênh dẫn nước.

a deep passage of water in a river or near the coast that can be used as route for ships

một đoạn nước sâu trên sông hoặc gần bờ biển có thể được sử dụng làm tuyến đường cho tàu thuyền

a passage of water that connects two areas of water, especially two seas

một đoạn nước nối hai vùng nước, đặc biệt là hai vùng biển

Ví dụ:
  • the Bristol Channel

    kênh Bristol

the area of sea between England and France, also known as the English Channel

vùng biển giữa Anh và Pháp, còn được gọi là eo biển Anh

Ví dụ:
  • the Channel Tunnel

    đường hầm kênh

  • cross-Channel ferries

    phà xuyên kênh

  • news from across the Channel (= from France)

    tin tức từ khắp Kênh (= từ Pháp)

Ví dụ bổ sung:
  • We crossed the Channel in stormy weather.

    Chúng tôi băng qua eo biển trong thời tiết giông bão.

  • The government is watching economic developments across the Channel with great interest.

    Chính phủ đang theo dõi sự phát triển kinh tế trên Kênh với sự quan tâm lớn.

Từ, cụm từ liên quan