danh từ
eo biển
lòng sông, lòng suối
kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
to channel inmformation to: chuyển tin tức cho
ngoại động từ
đào rãnh, đào mương
chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển
to channel inmformation to: chuyển tin tức cho