Định nghĩa của từ patio door

patio doornoun

hiên qua

/ˌpætiəʊ ˈdɔː(r)//ˌpætiəʊ ˈdɔːr/

Thuật ngữ "patio door" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một loại cửa kính trượt cụ thể được thiết kế để kết nối không gian sống trong nhà với khu vực sân ngoài trời. Bản thân thuật ngữ "patio" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "patio", có nghĩa là sân trong hoặc khu vực mở, ban đầu được phổ biến bởi các phong cách kiến ​​trúc Tây Ban Nha và Mexico. Khi những phong cách này trở nên phổ biến ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở những vùng có khí hậu ấm hơn, sân trong trở thành một đặc điểm phổ biến của những ngôi nhà hiện đại. Cửa kính trượt là một giải pháp thiết thực và phong cách để kết nối những không gian trong nhà-ngoài trời này, và thuật ngữ "patio door" được đặt ra để mô tả loại cửa này dành riêng cho sân trong. Ngày nay, cửa sân là một đặc điểm phổ biến trong những ngôi nhà hiện đại trên khắp thế giới, tượng trưng cho sự mờ nhạt của không gian sống trong nhà-ngoài trời và sự phổ biến ngày càng tăng của lối sống trong nhà-ngoài trời.

namespace
Ví dụ:
  • The couple opened the large patio door, allowing a gentle breeze to enter their home and fill the space with the lovely scent of blooming flowers.

    Cặp đôi mở cánh cửa lớn ra sân, để làn gió nhẹ tràn vào nhà và tràn ngập không gian với hương thơm dễ chịu của những bông hoa đang nở.

  • The sliding patio door led to the backyard, where the children played on the swing and climbed the jungle gym.

    Cửa trượt ra sân sau, nơi bọn trẻ chơi xích đu và trèo lên khung leo trèo.

  • As the sun began to set, the homeowners closed the French patio door, the elegant glass panes reflecting the warm orange hues of the evening sky.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chủ nhà đóng cửa hiên kiểu Pháp, những tấm kính thanh lịch phản chiếu màu cam ấm áp của bầu trời đêm.

  • The vinyl door that led from the house to the patio creaked slightly, but thankfully the weather-stripping prevented any unwanted drafts.

    Cánh cửa nhựa vinyl dẫn từ nhà ra hiên có tiếng kêu cót két nhẹ, nhưng may mắn là có miếng chắn gió ngăn không cho gió lùa vào.

  • The glass sliding patio door was both practical and aesthetically pleasing, providing both protection from intruders and a stunning view of the garden beyond.

    Cửa trượt bằng kính vừa thiết thực vừa đẹp về mặt thẩm mỹ, vừa bảo vệ khỏi kẻ xâm nhập vừa mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu vườn phía bên ngoài.

  • The security patio door with reinforced glass helped the homeowners sleep soundly at night, as they knew they were protected from any possible break-ins.

    Cửa hiên an ninh với kính cường lực giúp chủ nhà ngủ ngon vào ban đêm vì họ biết rằng họ được bảo vệ khỏi mọi nguy cơ đột nhập.

  • After a long day of gardening, the homeowner stepped through the stylish patio door, immediately feeling the gentle air brush past her cheeks.

    Sau một ngày dài làm vườn, chủ nhà bước qua cánh cửa hiên đầy phong cách, ngay lập tức cảm thấy luồng gió nhẹ nhàng thổi qua má.

  • The sliding glass door that separated the indoor and outdoor spaces made the home feel larger and filled with natural light, giving the impression of a substantial backyard oasis.

    Cửa kính trượt ngăn cách không gian trong nhà và ngoài trời khiến ngôi nhà có cảm giác rộng hơn và tràn ngập ánh sáng tự nhiên, tạo cảm giác như một ốc đảo sân sau rộng rãi.

  • As the rain began to pour, the family shut the patio door, taking comfort in the coziness of their home as the pitter-patter of raindrops became a soothing rhythm.

    Khi trời bắt đầu đổ mưa, gia đình đóng cửa hiên, tận hưởng sự ấm cúng trong ngôi nhà của mình khi tiếng mưa rơi tí tách trở thành nhịp điệu êm dịu.

  • The homeowner let out a deep sigh as they pulled the slider patio door closed, grateful for the panoramic views of the lush vegetation and colorful sunset.

    Chủ nhà thở dài khi họ kéo cánh cửa trượt đóng lại, cảm thấy biết ơn vì được ngắm nhìn toàn cảnh thảm thực vật tươi tốt và cảnh hoàng hôn đầy màu sắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches