Định nghĩa của từ storm door

storm doornoun

cửa chống bão

/ˈstɔːm dɔː(r)//ˈstɔːrm dɔːr/

Thuật ngữ "storm door" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, vào thời điểm mà điều kiện thời tiết khắc nghiệt thường xuyên xảy ra. Cửa chống bão ban đầu được thiết kế để bảo vệ cửa chính của ngôi nhà khỏi các yếu tố khắc nghiệt, đặc biệt là trong những cơn bão. Những cánh cửa được đặt tên là "storm doors" vì chúng đóng vai trò như một tấm khiên chống lại gió mạnh, mưa lớn, tuyết và mưa đá. Chúng thường được làm bằng vật liệu chắc chắn như gỗ, kim loại hoặc kính và có lớp đệm kín xung quanh khung để ngăn gió lùa. Theo thời gian, việc sử dụng cửa chống bão đã mở rộng ra ngoài mục đích bảo vệ chống bão. Chúng cũng trở nên phổ biến vì tiết kiệm năng lượng, vì chúng có thể giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt vào mùa đông và ngăn nhiệt độ quá cao vào mùa hè. Ngày nay, cửa chống bão có nhiều kiểu dáng, màu sắc và vật liệu khác nhau để phù hợp với tính thẩm mỹ của bất kỳ ngôi nhà nào. Chúng tiếp tục là sự bổ sung thiết thực và chức năng cho ngôi nhà, mang lại nhiều lợi ích như bảo vệ, tiết kiệm năng lượng và tăng cường sức hấp dẫn cho lề đường.

namespace
Ví dụ:
  • The homeowner installed a new storm door on the front of their house to provide an extra layer of protection during harsh weather storms.

    Chủ nhà đã lắp một cửa chống bão mới ở phía trước nhà để tăng thêm lớp bảo vệ trong những cơn bão khắc nghiệt.

  • As the wind picked up and the rain started to pour down, the storm door on their back porch buckled under the force of the storm.

    Khi gió nổi lên và mưa bắt đầu đổ xuống, cánh cửa chống bão ở hiên sau nhà họ cong vênh vì sức mạnh của cơn bão.

  • The storm door on the garage was blown open by the high winds, causing debris from the yard to whip through the opening.

    Cửa chống bão ở gara bị gió mạnh thổi bật mở, khiến các mảnh vỡ từ sân bay bay ào ạt qua khe hở.

  • After a particularly bad storm, the homeowner had to replace the glass in their storm door due to the damage caused by flying debris.

    Sau một cơn bão đặc biệt lớn, chủ nhà đã phải thay kính cửa chống bão do bị hư hỏng do các mảnh vỡ bay vào.

  • The homeowner chose a storm door with a glass inlay to allow natural light to filter into their home while still providing protection from strong winds and rain.

    Chủ nhà đã chọn cửa chống bão có khảm kính để ánh sáng tự nhiên có thể tràn vào nhà nhưng vẫn bảo vệ ngôi nhà khỏi gió mạnh và mưa.

  • The new storm door was equipped with a heavy-duty screen to prevent insects from entering the house during the summer months.

    Cửa chống bão mới được trang bị lưới chắn chắc chắn để ngăn côn trùng xâm nhập vào nhà trong những tháng mùa hè.

  • The storm door was secured with durable hardware to ensure it wouldn't fly open during a strong gale.

    Cửa chống bão được cố định bằng phần cứng bền chắc để đảm bảo cửa không bị bật mở khi có gió lớn.

  • The homeowner had to repair the storm door hinges after they were bent during a thunderstorm.

    Chủ nhà đã phải sửa bản lề cửa chống bão sau khi chúng bị cong trong cơn giông bão.

  • The storm door on their patio prevented leaves and dirt from blowing into the house while still allowing them to enjoy the view.

    Cửa chống bão ở hiên nhà ngăn không cho lá cây và bụi bẩn thổi vào nhà nhưng vẫn cho phép họ ngắm cảnh.

  • The homeowner appreciated the convenience of a storm door because it enabled them to step outside without having to open the main door during inclement weather.

    Chủ nhà đánh giá cao sự tiện lợi của cửa chống bão vì nó cho phép họ bước ra ngoài mà không cần phải mở cửa chính khi thời tiết khắc nghiệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches