danh từ
ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold: đổ tội cho người khác
bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life: đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution: bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century: bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) ngưỡng
Default
mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu