Định nghĩa của từ swing door

swing doornoun

cửa xoay

/ˌswɪŋ ˈdɔː(r)//ˌswɪŋ ˈdɔːr/

Thuật ngữ "swing door" dùng để mô tả một loại cửa có bản lề dọc theo một hoặc cả hai cạnh và mở ra không gian mà nó chiếm giữ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi các tòa nhà ngày càng lớn hơn và phức tạp hơn, và nhu cầu về các cách di chuyển hiệu quả giữa các không gian trở nên cấp thiết hơn. Cửa xoay là một giải pháp thực tế vì chúng cho phép dễ dàng tiếp cận các khu vực khác nhau mà không chiếm không gian sàn có giá trị. Thuật ngữ "swing door" trở nên đặc biệt phổ biến trong các bối cảnh thương mại và công nghiệp, chẳng hạn như nhà hàng, bệnh viện và nhà máy, nơi chúng được sử dụng để kết nối các khu vực khác nhau mà không có quá nhiều tiếng ồn hoặc giao thông. Tính dễ di chuyển và tính linh hoạt của cửa xoay cũng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các bối cảnh dân dụng, chẳng hạn như để kết nối nhà bếp với khu vực ăn uống hoặc phòng ngủ với phòng tắm. Nhìn chung, chức năng và tính thực tế của cửa xoay đã góp phần đáng kể vào sự phổ biến lâu dài của nó như một yếu tố thiết kế được công nhận rộng rãi và thiết yếu.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital has swing doors at the entrance to the pediatric ward to allow for easy movement of parents and strollers.

    Bệnh viện có cửa xoay ở lối vào khoa nhi để cha mẹ và xe đẩy trẻ em có thể dễ dàng di chuyển.

  • To prevent potential accidents, swing doors in high traffic areas of the office building are fitted with automatic sensors that hold the door open.

    Để ngăn ngừa các tai nạn tiềm ẩn, cửa xoay ở những khu vực có lưu lượng đi lại cao trong tòa nhà văn phòng được lắp cảm biến tự động giữ cho cửa mở.

  • The swing doors of the laboratory lead to a secured storage room where hazardous materials are kept.

    Cửa xoay của phòng thí nghiệm dẫn đến phòng lưu trữ an toàn, nơi lưu giữ các vật liệu nguy hiểm.

  • The swing door to the restaurant kitchen swings both ways to allow waitstaff to quickly transport food to the dining area.

    Cửa xoay vào bếp nhà hàng có thể mở theo cả hai hướng để nhân viên phục vụ có thể nhanh chóng vận chuyển thức ăn đến khu vực ăn uống.

  • In order to reduce noise levels, swing doors in shared residential spaces are equipped with dampening technology to keep sound from escaping.

    Để giảm mức độ tiếng ồn, cửa xoay ở các không gian chung cư được trang bị công nghệ giảm chấn để âm thanh không thoát ra ngoài.

  • The swing door to the server room in the data center is designed to prevent unauthorized access, featuring complex electronic locking systems and motion sensors.

    Cửa xoay vào phòng máy chủ trong trung tâm dữ liệu được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép, có hệ thống khóa điện tử phức tạp và cảm biến chuyển động.

  • During fire drills, swing doors at the exit routes of the office building swing open both ways to ensure that people can quickly and safely evacuate.

    Trong quá trình diễn tập phòng cháy chữa cháy, cửa xoay tại các lối thoát hiểm của tòa nhà văn phòng sẽ mở theo cả hai hướng để đảm bảo mọi người có thể sơ tán nhanh chóng và an toàn.

  • To prevent slips and falls, swing doors in the elevator lobbies of the apartment building are equipped with wide frames to prevent objects from obstructing the door's closing.

    Để phòng tránh trơn trượt, ngã, cửa xoay ở sảnh thang máy của chung cư được trang bị khung rộng để ngăn các vật cản trở việc đóng cửa.

  • Swing doors that lead from the hospital waiting room to the intensive care unit are fitted with glass panels for the added benefit of visual privacy and communication.

    Cửa xoay dẫn từ phòng chờ bệnh viện đến phòng chăm sóc đặc biệt được lắp các tấm kính để tăng thêm sự riêng tư và khả năng giao tiếp.

  • The swing door to the underground parking garage of the shopping mall automatically opens as patrons approach, making it conveniently accessible for shoppers with heavy bags.

    Cửa xoay dẫn xuống bãi đỗ xe ngầm của trung tâm mua sắm sẽ tự động mở khi khách đến gần, giúp những người mua sắm mang theo túi nặng có thể dễ dàng ra vào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches