Định nghĩa của từ trapdoor

trapdoornoun

cửa sập

/ˈtræpdɔː(r)//ˈtræpdɔːr/

"Cửa sập" có thể bắt nguồn từ hoạt động bẫy động vật. Từ "trap" được sử dụng cho các thiết bị bắt động vật và "door" được thêm vào để mô tả loại bẫy cụ thể có lỗ mở bản lề. Cửa sập ban đầu được sử dụng để săn bắn, nhưng sau đó chuyển sang lối vào bí mật trong các tòa nhà và như một cơ chế sân khấu trong nhà hát. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mục đích thay đổi của nó theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The animal advocacy group set up a trapdoor in the floor of the circus tent to prevent the elephants from escaping.

    Nhóm bảo vệ động vật đã dựng một cửa sập trên sàn rạp xiếc để ngăn không cho đàn voi trốn thoát.

  • The FBI used a trapdoor in the wall to apprehend the notorious gang leader who had been hiding in fear of capture.

    FBI đã sử dụng một cửa sập trên tường để bắt giữ tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng đang ẩn náu vì sợ bị bắt.

  • The thief slipped through the trapdoor in the back of the vault and made off with the priceless jewels.

    Tên trộm đã lẻn qua cửa sập ở phía sau két sắt và lấy đi những món đồ trang sức vô giá.

  • The cave explorers discovered a secret trapdoor leading to a hidden underground passageway.

    Các nhà thám hiểm hang động đã phát hiện ra một cửa sập bí mật dẫn đến một lối đi ngầm ẩn.

  • The lies and deceit in our relationship had become a trapdoor, causing my trust to crumble and my heart to close.

    Sự dối trá và lừa lọc trong mối quan hệ của chúng tôi đã trở thành một cái bẫy, khiến lòng tin của tôi sụp đổ và trái tim tôi đóng lại.

  • In order to catch the thief, the police installed a trapdoor in the floor of the store that triggered an alarm.

    Để bắt được tên trộm, cảnh sát đã lắp một cửa sập trên sàn cửa hàng để kích hoạt báo động.

  • The soldier's quick thinking and bravery helped him avoid capture by luring his enemies into a trapdoor, which led to a pit filled with dangerous snakes.

    Sự nhanh trí và lòng dũng cảm của người lính đã giúp anh ta tránh bị bắt bằng cách dụ kẻ thù vào một cái cửa sập dẫn đến một cái hố đầy những con rắn nguy hiểm.

  • The scientist discovered a unique trapdoor that allowed her to grow crops in the middle of the desert where water was scarce.

    Nhà khoa học đã phát hiện ra một cái bẫy độc đáo cho phép cô trồng trọt giữa sa mạc, nơi nước rất khan hiếm.

  • The writer conjured up a mysterious trapdoor in her imagination, something magical and mysterious that opened up new possibilities.

    Nhà văn đã tưởng tượng ra một cái bẫy bí ẩn trong trí tưởng tượng của mình, một thứ gì đó kỳ diệu và bí ẩn mở ra những khả năng mới.

  • The potential client was skeptical about the product, but the salesman persuaded him by showcasing a trapdoor that led to a hidden room filled with delighted customers.

    Khách hàng tiềm năng tỏ ra nghi ngờ về sản phẩm, nhưng nhân viên bán hàng đã thuyết phục được anh ta bằng cách giới thiệu một cánh cửa sập dẫn đến một căn phòng ẩn chứa đầy những khách hàng thích thú.