Định nghĩa của từ do

doverb

du/ làm

/duː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "do" có một lịch sử lâu dài và phức tạp! Các nhà từ nguyên học tin rằng từ tiếng Anh cổ "dō" (có nghĩa là "làm, thực hiện hoặc mang lại") là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "do". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dōdiz" (có nghĩa là "đặt hoặc sắp xếp"). Các nghiên cứu sâu hơn cho thấy rằng bản thân từ tiếng Đức nguyên thủy có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dhe-" (có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp"). Gốc này cũng là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "put", "set" và "fit". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "do" đã thay đổi, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay!

Tóm Tắt

type ngoại động từ did, done

meaninglàm, thực hiện

examplehe works as much as you do: hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)

examplehe likes swimming and so do I: hắn thích bơi và tôi cũng vậy

exampledid you meet him? Yes I did: anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp

meaninglàm, làm cho, gây cho

examplewe've got a do on tonight: đêm nay bọn ta có bữa chén

exampleto do away with oneself: tự tử

examplehe has done with smoking: hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá

meaninglàm, học (bài...); giải (bài toán); dịch

examplefair dos!: chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!

examplethat will do: điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy

examplethis sort of work won't do for him: loại công việc đó đối với hắn không hợp

type nội động từ

meaninglàm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động

examplehe works as much as you do: hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)

examplehe likes swimming and so do I: hắn thích bơi và tôi cũng vậy

exampledid you meet him? Yes I did: anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp

meaningthời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt

examplewe've got a do on tonight: đêm nay bọn ta có bữa chén

exampleto do away with oneself: tự tử

examplehe has done with smoking: hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá

meaningđược, ổn, chu toàn, an toàn, hợp

examplefair dos!: chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!

examplethat will do: điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy

examplethis sort of work won't do for him: loại công việc đó đối với hắn không hợp

namespace
Ví dụ:
  • I do my homework every night to maintain good grades.

    Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối để duy trì điểm số tốt.

  • She does yoga every morning to stay healthy and flexible.

    Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe và sự dẻo dai.

  • They do volunteer work in their community to give back to others.

    Họ làm công việc tình nguyện trong cộng đồng để giúp đỡ người khác.

  • The chef does magical things in the kitchen to create delicious meals.

    Đầu bếp làm những điều kỳ diệu trong bếp để tạo ra những bữa ăn ngon.

  • My dog does tricks for his favorite treat, making us all laugh.

    Chú chó của tôi biểu diễn những trò để có được món ăn yêu thích, khiến tất cả chúng tôi đều bật cười.

  • He does research to find the answer to complex problems.

    Ông nghiên cứu để tìm ra câu trả lời cho những vấn đề phức tạp.

  • She does a great job at managing her time and completing tasks efficiently.

    Cô ấy rất giỏi trong việc quản lý thời gian và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • We do our best to follow through on our commitments and promises.

    Chúng tôi cố gắng hết sức để thực hiện các cam kết và lời hứa của mình.

  • They do all they can to support and uplift their friend after a difficult time.

    Họ làm mọi cách có thể để hỗ trợ và động viên bạn mình sau thời điểm khó khăn.

  • I do not appreciate being treated unfairly, and I will speak out against it.

    Tôi không thích bị đối xử bất công và tôi sẽ lên tiếng phản đối điều đó.