Định nghĩa của từ can1

can1modal verb

can1

/kən//kən/

Từ "can" là động từ trợ động từ trong tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "kunna" có nghĩa là "có thể". Từ tiếng Bắc Âu này được du nhập vào tiếng Anh trong cuộc xâm lược của người Viking vào cuối thế kỷ thứ 9 và đầu thế kỷ thứ 10. Vào thời điểm đó, tiếng Bắc Âu cổ được người Viking nói và cũng được một số cộng đồng ở Anh sử dụng. Khi hai nền văn hóa tiếp xúc với nhau, tiếng Anh chịu ảnh hưởng đáng kể từ tiếng Bắc Âu cổ, bao gồm cả việc đưa "kunna" vào tiếng Anh là "có thể". Nghĩa gốc của "can" là động từ trợ động từ trong tiếng Bắc Âu cổ là truyền đạt ý tưởng về khả năng hoặc năng lực, và nghĩa này phần lớn vẫn nhất quán trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh trung đại, cách sử dụng "can" được mở rộng để bao gồm cả trạng thái, hoặc cách diễn đạt về khả năng, sự chắc chắn hoặc nghĩa vụ, đây là cách sử dụng phổ biến của "can" ngày nay. Sự lan truyền của tiếng Anh và ảnh hưởng của các phương ngữ đã dẫn đến sự thay đổi trong cách sử dụng "can" theo thời gian, chẳng hạn như việc bỏ đi -n trong một số phương ngữ (như trong "I can't" so với "I can't" trong các phương ngữ khác). Bất kể thế nào, từ "can", có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, vẫn là một phần thiết yếu của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm.

namespace

used to say that it is possible for somebody/something to do something, or for something to happen

dùng để nói rằng ai đó/cái gì đó có thể làm điều gì đó hoặc điều gì đó có thể xảy ra

Ví dụ:
  • I can run fast.

    Tôi có thể chạy nhanh.

  • Can you call back tomorrow?

    Bạn có thể gọi lại vào ngày mai được không?

  • He couldn't answer the question.

    Anh ấy không thể trả lời câu hỏi.

  • The stadium can be emptied in four minutes.

    Sân vận động có thể trống rỗng trong bốn phút.

  • I can't promise anything, but I'll do what I can.

    Tôi không thể hứa bất cứ điều gì, nhưng tôi sẽ làm những gì có thể.

  • Please let us know if you cannot attend the meeting.

    Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.

used to say that somebody knows how to do something

dùng để nói rằng ai đó biết cách làm điều gì đó

Ví dụ:
  • She can speak Spanish.

    Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha.

  • Can he cook?

    Anh ấy có thể nấu ăn không?

  • I could drive a car before I left school.

    Tôi có thể lái ô tô trước khi rời trường.

used with the verbs ‘feel’, ‘hear’, ‘see’, ‘smell’, ‘taste’

được sử dụng với các động từ 'cảm thấy', 'nghe', 'thấy', 'ngửi', 'vị'

Ví dụ:
  • She could feel a lump in her breast.

    Cô có thể cảm nhận được khối u ở ngực mình.

  • I can hear music.

    Tôi có thể nghe nhạc.

used to show that somebody is allowed to do something

dùng để chỉ ra rằng ai đó được phép làm điều gì đó

Ví dụ:
  • You can take the car, if you want.

    Bạn có thể lấy xe, nếu bạn muốn.

  • We can't wear jeans at work.

    Chúng ta không thể mặc quần jean ở nơi làm việc.

used to ask permission to do something

dùng để xin phép làm gì đó

Ví dụ:
  • Can I read your newspaper?

    Tôi có thể đọc báo của bạn được không?

  • Can I take you home?

    Tôi có thể đưa bạn về nhà được không?

used to ask somebody to help you

dùng để nhờ ai đó giúp bạn

Ví dụ:
  • Can you help me with this box?

    Bạn có thể giúp tôi với chiếc hộp này được không?

  • Can you feed the cat, please?

    Bạn có thể cho mèo ăn được không?

used to make suggestions

dùng để đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:
  • We can eat in a restaurant, if you like.

    Chúng ta có thể ăn ở nhà hàng nếu bạn thích.

  • I can take the car if necessary.

    Tôi có thể lấy xe nếu cần thiết.

used in the negative for saying that you are sure something is not true

dùng trong phủ định để nói rằng bạn chắc chắn điều gì đó không đúng

Ví dụ:
  • That can't be Mary—she's in New York.

    Đó không thể là Mary được - cô ấy đang ở New York.

  • He can't have slept through all that noise.

    Anh ấy không thể ngủ được trong tiếng ồn đó.

used to express doubt or surprise

dùng để bày tỏ sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên

Ví dụ:
  • What can they be doing?

    Họ có thể làm gì?

  • Can he be serious?

    Anh ấy có thể nghiêm túc được không?

  • Where can she have put it?

    Cô ấy có thể đặt nó ở đâu?

used to say what somebody/something is often like

dùng để nói ai đó/cái gì đó thường như thế nào

Ví dụ:
  • He can be very tactless sometimes.

    Đôi khi anh ấy có thể rất thiếu tế nhị.

  • It can be quite cold here in winter.

    Ở đây có thể khá lạnh vào mùa đông.

used to say that somebody must do something, usually when you are angry

dùng để nói rằng ai đó phải làm điều gì đó, thường là khi bạn đang tức giận

Ví dụ:
  • You can shut up or get out!

    Bạn có thể im lặng hoặc ra ngoài!