Định nghĩa của từ ditto

dittonoun

như trên

/ˈdɪtəʊ//ˈdɪtəʊ/

Từ "ditto" có nguồn gốc từ tiếng Ý và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Trong tiếng Ý, từ này là "ditto" có nghĩa đen là "giống nhau". Trong bối cảnh giao tiếp bằng văn bản, "ditto" lần đầu tiên được sử dụng như một từ viết tắt của người chép văn bản trong các bản thảo thời trung cổ để chỉ ra rằng một từ hoặc cụm từ đã viết trước đó nên được lặp lại mà không cần sao chép thêm. Việc sử dụng "ditto" như một ký hiệu tốc ký bắt đầu vào đầu những năm 1700 và nhanh chóng lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "ditto" được sử dụng như một từ viết tắt đánh máy cho "same" hoặc "identical" và thường được sử dụng trong thư từ kinh doanh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 để tránh lặp lại các cụm từ hoặc câu dài. Ngày nay, "ditto" vẫn được sử dụng như một ký hiệu viết tắt không chính thức và có phần lỗi thời trong một số bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong biên bản pháp lý để biểu thị rằng phản hồi của nhân chứng giống với câu trả lời trước đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư trên; cùng một thứ, cùng một loại

examplesix white shirts and six dittos of various colours: sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau

examplea suit of dittos: bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê

exampleto say ditto to somebody: đồng ý với ai

type danh từ, số nhiều dittos

meaningcái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại

examplesix white shirts and six dittos of various colours: sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau

examplea suit of dittos: bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê

exampleto say ditto to somebody: đồng ý với ai

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's approval for the new marketing campaign was given with no objections from the board, so the decision is Ditto ( dental ī′tŏ, dī′tō).

    Việc CEO chấp thuận chiến dịch tiếp thị mới đã được đưa ra mà không có sự phản đối nào từ phía hội đồng quản trị, vì vậy quyết định vẫn như vậy (dental ī′tŏ, dī′tō).

  • In response to the senator's speech, the crowd's sentiment echoed Ditto ( dental ī′tŏ, dī′tō).

    Đáp lại bài phát biểu của thượng nghị sĩ, tình cảm của đám đông đồng tình với Ditto (dental ī′tŏ, dī′tō).

  • The technical specifications for the prototype have been unanimously accepted by the engineering team, with no disagreements whatsoever, so we can safely say it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Các thông số kỹ thuật của nguyên mẫu đã được nhóm kỹ sư nhất trí chấp nhận, không có bất kỳ sự bất đồng nào, vì vậy chúng ta có thể tự tin nói rằng nó chính là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • The new office policy passed with flying colors, with all employees voicing their support, leaving us with no other choice but to declare it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Chính sách văn phòng mới đã được thông qua với kết quả khả quan, khi tất cả nhân viên đều lên tiếng ủng hộ, khiến chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tuyên bố đó là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • During the company-wide meeting, the manager's presentation was given a round of applause after every point, indicating that everyone concurred and endorsed his ideas, putting it plainly, it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Trong cuộc họp toàn công ty, bài thuyết trình của người quản lý đã nhận được tràng pháo tay sau mỗi điểm, cho thấy mọi người đều đồng tình và tán thành ý tưởng của ông, nói một cách đơn giản, đó là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • The respondents' comments in the survey aligned perfectly with our expectations, making it easy to conclude that it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Những bình luận của người trả lời trong cuộc khảo sát hoàn toàn phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi, giúp chúng tôi dễ dàng kết luận rằng đó là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • In the latest team meeting, the members all echoed the same thoughts, leading us to grant it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Trong cuộc họp nhóm gần đây nhất, tất cả các thành viên đều có chung suy nghĩ, khiến chúng tôi phải chấp nhận Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • After the executive committee's thorough discussion, it was clear that every member was in favor of the proposal, eliminating the need for further mutual agreement, and we can say it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Sau cuộc thảo luận kỹ lưỡng của ủy ban điều hành, rõ ràng là mọi thành viên đều ủng hộ đề xuất này, loại bỏ nhu cầu phải có sự đồng thuận chung tiếp theo, và chúng ta có thể nói rằng đó là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • The agreement passed through the boardroom with a unanimous decision, leaving us with the comfort of stating it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tō).

    Thỏa thuận đã được thông qua tại phòng họp với quyết định nhất trí, khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái khi tuyên bố rằng đó là Ditto (dental ī′tō, dī′tō).

  • In the healthcare facility, all patients were granted a discharge after their successful surgeries, making it easy to state it's Ditto ( dental ī′tō, dī′tōfor everyone.

    Tại cơ sở chăm sóc sức khỏe, tất cả bệnh nhân đều được xuất viện sau ca phẫu thuật thành công, điều này giúp dễ dàng tuyên bố rằng Ditto (nha khoa ī′tō, dī′tōcho tất cả mọi người).