tính từ
như trên; cùng một thứ, cùng một loại
six white shirts and six dittos of various colours: sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
a suit of dittos: bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
to say ditto to somebody: đồng ý với ai
danh từ, số nhiều dittos
cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
six white shirts and six dittos of various colours: sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
a suit of dittos: bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
to say ditto to somebody: đồng ý với ai