Định nghĩa của từ do without

do withoutphrasal verb

làm mà không có

////

Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "don without" xuất hiện, là dạng rút gọn của "you do need not" hoặc "you do not need". Cụm từ này có cùng nghĩa với cách diễn đạt tiếng Anh hiện đại "to manage without". Vào cuối thế kỷ 14, cụm từ này đã phát triển thành "do whithout" (có nghĩa là "do without" hoặc "perform without"), kết hợp giới từ "without" với động từ "do". Dạng này được sử dụng cho đến thế kỷ 17, khi việc chỉ sử dụng "do without." trở nên phổ biến hơn Nhìn chung, sự phát triển của "do without" cho thấy cách mà vốn từ vựng tiếng Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ, với các từ và cụm từ thay đổi và thích nghi để phù hợp hơn với nhu cầu của ngôn ngữ và người nói.

namespace
Ví dụ:
  • I always do my best to meet deadlines.

    Tôi luôn cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn.

  • It's easy to do push-ups at home with no equipment required.

    Thật dễ dàng để thực hiện động tác chống đẩy tại nhà mà không cần dụng cụ.

  • Children should do their homework before playing video games.

    Trẻ em nên làm bài tập về nhà trước khi chơi trò chơi điện tử.

  • She did not do well on the math exam, scoring only 60%.

    Cô ấy đã không làm tốt bài kiểm tra toán, chỉ đạt được 60%.

  • I'm determined to do something nice for my spouse today.

    Tôi quyết tâm làm điều gì đó tốt đẹp cho vợ tôi hôm nay.

  • He did not enjoy cleaning the bathroom, but he did it anyway.

    Anh ấy không thích dọn dẹp phòng tắm nhưng vẫn phải làm.

  • The actor did a great job portraying the character's complex emotions.

    Nam diễn viên đã làm rất tốt khi khắc họa những cảm xúc phức tạp của nhân vật.

  • I do not have the answer, but I can try to find out for you.

    Tôi không có câu trả lời, nhưng tôi có thể cố gắng tìm ra câu trả lời cho bạn.

  • After the meet-and-greet, the politician did a Q&A session.

    Sau buổi gặp gỡ và chào hỏi, chính trị gia đã có buổi hỏi đáp.

  • Our team managed to do the project within the given budget and timeline.

    Nhóm của chúng tôi đã hoàn thành dự án trong phạm vi ngân sách và thời gian quy định.