Định nghĩa của từ do for

do forphrasal verb

làm cho

////

Cụm từ "do for" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh, và nguồn gốc chính xác của nó có phần không rõ ràng. Có thể thuật ngữ này bắt nguồn từ cách diễn đạt "do for" theo nghĩa "kết thúc" hoặc "kill" ai đó, vì nghĩa này của cụm từ được sử dụng vào thời điểm đó. Tuy nhiên, việc sử dụng "do for" theo nghĩa hiện đại là "help" hoặc "benefit" có thể xuất hiện như một phần mở rộng của thuật ngữ lóng của Anh "do for" để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đáp ứng một nhu cầu. Trong bối cảnh này, "do for" đã ám chỉ ý tưởng đáp ứng các yêu cầu của ai đó hoặc làm điều gì đó có ích cho họ. Theo thời gian, ý nghĩa này trở nên phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh đến mức nó thay thế cho hàm ý ghê rợn hơn gắn liền với cụm từ này trong những thập kỷ trước. Ngày nay, cách diễn đạt "do for" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để chỉ rằng một người đã thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ có lợi cho người khác.

namespace
Ví dụ:
  • She does yoga three times a week to stay active.

    Cô ấy tập yoga ba lần một tuần để giữ cơ thể luôn năng động.

  • I don't do mornings, but I'll try to be on time for our meeting.

    Tôi không làm việc vào buổi sáng, nhưng tôi sẽ cố gắng đến đúng giờ cho cuộc họp của chúng ta.

  • They do a lot of community service as part of their charitable efforts.

    Họ tham gia nhiều hoạt động phục vụ cộng đồng như một phần trong nỗ lực từ thiện của mình.

  • The play does not reveal the full storyline until the final act.

    Vở kịch không tiết lộ toàn bộ cốt truyện cho đến màn cuối cùng.

  • After a long day, all he wants to do is relax and watch TV.

    Sau một ngày dài, tất cả những gì anh ấy muốn làm là thư giãn và xem TV.

  • She does not put up with disrespect from others.

    Cô ấy không chịu đựng sự thiếu tôn trọng từ người khác.

  • The doorman does his best to remember everyone's names.

    Người gác cửa cố gắng hết sức để nhớ tên mọi người.

  • They do enjoy the finer things in life and is not afraid to flaunt it.

    Họ tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống và không ngại phô trương điều đó.

  • In order to reduce waste, the company does recycle as much as possible.

    Để giảm thiểu chất thải, công ty cố gắng tái chế càng nhiều càng tốt.

  • The chef does not compromise on the quality of ingredients in his dishes.

    Đầu bếp không thỏa hiệp về chất lượng nguyên liệu trong món ăn của mình.