phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
thú vị, dễ chịu
/ˈnʌɪsli/"Nicely" là sự kết hợp của tính từ "nice" và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. "Nice" bắt nguồn từ tiếng Latin "nescius", có nghĩa là "ignorant" hoặc "ngu ngốc". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, cuối cùng mất đi hàm ý tiêu cực và trở nên dễ chịu và tinh tế. Hậu tố "-ly" là một trạng từ tiếng Anh phổ biến, biểu thị cách thức hoặc mức độ. Do đó, "nicely" có nghĩa là "theo cách dễ chịu" hoặc "dễ chịu".
phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
in an attractive or acceptable way; well
theo cách hấp dẫn hoặc có thể chấp nhận được; Tốt
Căn phòng được trang bị nội thất đẹp mắt.
Cây cối đang phát triển tốt (= phát triển tốt).
in a kind, friendly or polite way
một cách tử tế, thân thiện hoặc lịch sự
Nếu bạn hỏi cô ấy một cách tử tế, cô ấy có thể sẽ đồng ý.
carefully; exactly
cẩn thận; chính xác
Tiểu thuyết của ông mô tả rất hay về cuộc sống ở Anh giữa hai cuộc chiến tranh.