Định nghĩa của từ moonie

moonienoun

trăng tròn

/ˈmuːni//ˈmuːni/

Từ "moonie" bắt nguồn từ Giáo hội Thống nhất, còn được gọi là Moonies. Tổ chức tôn giáo này được thành lập bởi nhà lãnh đạo tôn giáo người Mỹ gốc Hàn, Sun Myung Moon, vào những năm 1950. Moon tin rằng ông được Chúa phái đến để khôi phục mối quan hệ của nhân loại với Chúa và ông đã thiết lập một loạt các nguyên tắc tôn giáo mà những người theo ông tuân thủ. Thuật ngữ "moonie" là một thuật ngữ miệt thị được sử dụng để mô tả những người theo Giáo hội Thống nhất. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra bởi chính các thành viên của giáo hội như một cách để xác định bản thân. Thuật ngữ này có thể được lấy cảm hứng từ họ tiếng Hàn của Moon, "Mun," có thể dễ dàng bị phát âm sai thành "moon.". Ngoài ra, "moon" có thể được chọn vì lời dạy của Moon về tầm quan trọng của mặt trăng trong tín ngưỡng tôn giáo của ông. Bên ngoài giáo hội, thuật ngữ "moonie" thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả các thành viên của Giáo hội Thống nhất là thành viên của giáo phái hoặc bị tẩy não. Tuy nhiên, nhiều thành viên của nhà thờ từ chối nhãn hiệu này, khẳng định rằng họ là những cá nhân sùng đạo và tự do theo đuổi đức tin của mình. Tóm lại, thuật ngữ "moonie" bắt nguồn từ tên của người sáng lập ra Giáo hội Thống nhất và hiện nay thường được những người bên ngoài nhà thờ sử dụng như một thuật ngữ chế giễu để mô tả những người theo đạo.

namespace
Ví dụ:
  • The Unification Church, also known as the Moonies, has attracted thousands of followers who believe in the teachings of Reverend Sun Myung Moon.

    Giáo hội Thống nhất, còn được gọi là Moonies, đã thu hút hàng ngàn tín đồ tin vào lời dạy của Mục sư Sun Myung Moon.

  • As a member of the Moonie community, she dedicated herself to spreading the teachings of Reverend Moon through outreach programs.

    Là thành viên của cộng đồng Moonie, bà đã cống hiến hết mình để truyền bá lời dạy của Mục sư Moon thông qua các chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • Critics of the Moonies claim that they use manipulation and mind control techniques to recruit and indoctrinate their members.

    Những người chỉ trích Moonies cho rằng họ sử dụng các kỹ thuật thao túng và kiểm soát tâm trí để tuyển dụng và nhồi sọ các thành viên.

  • Despite accusations of financial impropriety and sexual abuse, some Moonies remain loyal to Reverend Moon and his teachings.

    Bất chấp những cáo buộc về hành vi sai trái về tài chính và lạm dụng tình dục, một số tín đồ Moon vẫn trung thành với Mục sư Moon và những lời dạy của ông.

  • The Moonies have faced scrutiny from the media and government agencies for their political involvement, accusations of tax evasion, and alleged connections to North Korea.

    Gia đình Moonie đã phải đối mặt với sự giám sát của giới truyền thông và các cơ quan chính phủ vì sự tham gia chính trị, cáo buộc trốn thuế và cáo buộc có mối liên hệ với Triều Tiên.

  • The Moonies have also been involved in humanitarian efforts, including aid work in North Korea and peace initiatives in areas of conflict.

    Gia đình Moonie cũng tham gia vào các nỗ lực nhân đạo, bao gồm công tác cứu trợ ở Bắc Triều Tiên và các sáng kiến ​​hòa bình ở những khu vực có xung đột.

  • The Unification Church, which began as a small, little-known group in the 1960s, has now become a global organization with followers in over 170 countries.

    Giáo hội Thống nhất, khởi đầu là một nhóm nhỏ, ít được biết đến vào những năm 1960, hiện đã trở thành một tổ chức toàn cầu với tín đồ ở hơn 170 quốc gia.

  • The Moonies have been the subject of numerous documentaries and books, both accusatory and supportive, that explore their beliefs, practices, and impact on society.

    Người Moonies là chủ đề của nhiều phim tài liệu và sách, cả mang tính cáo buộc lẫn ủng hộ, khám phá niềm tin, tập tục và tác động của họ lên xã hội.

  • The term "Moonie" has become a symbol of both devotion and controversy, inspiring both admiration and ridicule.

    Thuật ngữ "Moonie" đã trở thành biểu tượng của cả lòng sùng kính và tranh cãi, khơi dậy cả sự ngưỡng mộ lẫn chế giễu.

  • The Moonie movement has also led to the creation of Moon University, which provides higher education and training for members of the community.

    Phong trào Moonie cũng dẫn đến việc thành lập trường Đại học Moon, nơi cung cấp giáo dục đại học và đào tạo cho các thành viên trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

do a moonie
(British English, informal)to show your bottom in public