Định nghĩa của từ do up

do upphrasal verb

làm lên

////

Cụm từ "do up" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 19. Cụm từ này được dùng để mô tả hành động cải tạo hoặc trang trí một không gian, đặc biệt là một căn phòng hoặc tòa nhà. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) ghi lại lần đầu tiên sử dụng "do up" vào năm 1852 trong bối cảnh trang trí lại một căn phòng. Vào thời điểm đó, cụm từ này là một thuật ngữ lóng được những người xây dựng và thợ thủ công được thuê để thực hiện công việc sử dụng. Cụm từ "do up" cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình tạo ra thứ gì đó mới hoặc cải thiện, cho dù đó là cải tạo một ngôi nhà hay chỉ là tân trang lại một bộ trang phục cũ kỹ. Theo nghĩa này, cụm từ này có ý nghĩa tượng trưng hơn và thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả nỗ lực tạo ra thứ gì đó mới hoặc cải thiện tình hình hiện tại. Nhìn chung, mặc dù ý nghĩa của "do up" đã mở rộng theo thời gian, nhưng nó vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là trang trí lại và cải tạo nhà cửa, đặc biệt là trong các phương ngữ tiếng Anh của Anh.

namespace

to fasten a coat, skirt, etc.

để cài áo khoác, váy, v.v.

Ví dụ:
  • He never bothers to do his jacket up.

    Anh ta chẳng bao giờ bận tâm đến việc kéo áo khoác lên.

Từ, cụm từ liên quan

to make something into a package

làm cho cái gì đó thành một gói

Ví dụ:
  • She was carrying a package done up in brown paper.

    Cô ấy đang mang theo một gói hàng được gói bằng giấy màu nâu.

Từ, cụm từ liên quan

to repair and decorate a house, etc.

để sửa chữa và trang trí nhà cửa, v.v.

Ví dụ:
  • He makes money by buying old houses and doing them up.

    Ông kiếm tiền bằng cách mua những ngôi nhà cũ và cải tạo chúng.