Định nghĩa của từ bunk

bunknoun

giường tầng

/bʌŋk//bʌŋk/

Từ "bunk" có một lịch sử thú vị. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại giường hoặc cũi, đặc biệt là loại được sử dụng trên tàu hoặc trong doanh trại quân đội. Nghĩa của từ này có từ giữa thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bonk", có nghĩa là "ngồi xổm" hoặc "ngồi". Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "bunk" mang một ý nghĩa mới ở Hoa Kỳ, ám chỉ sự lừa dối hoặc một tuyên bố sai sự thật hoặc phóng đại. Người ta tin rằng nghĩa này bắt nguồn từ thế giới đường sắt, nơi "bunk" được sử dụng để mô tả một báo cáo sai hoặc thổi phồng về nội dung của toa tàu. Theo thời gian, từ "bunk" tiếp tục phát triển, mang thêm các ý nghĩa khác như giường hoặc chỗ ngủ, và thậm chí là một thuật ngữ lóng để chỉ đối tác hoặc người yêu. Bất chấp những mục đích sử dụng khác nhau, ý tưởng cốt lõi của "bunk" vẫn gắn liền với khái niệm nghỉ ngơi hoặc tạm nghỉ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)

exampleto do a bunk: cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ

exampleto do a bunk: cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

namespace

a narrow bed that is fixed to a wall, especially on a ship or train

một chiếc giường hẹp được cố định vào tường, đặc biệt là trên tàu hoặc xe lửa

one of two beds that are fixed together, one above the other, especially for children

một trong hai chiếc giường được gắn cố định với nhau, cái này chồng lên cái kia, đặc biệt dành cho trẻ em

Ví dụ:
  • I slept in the bottom bunk of a set of bunk beds.

    Tôi ngủ ở tầng dưới của một bộ giường tầng.

ideas, statements or beliefs that you think are silly or not true

ý tưởng, tuyên bố hoặc niềm tin mà bạn cho là ngớ ngẩn hoặc không đúng sự thật

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

do a bunk
(British English, informal)to run away from a place without telling anyone