to kill somebody/yourself
giết ai đó/tự giết mình
to make somebody very tired
làm cho ai đó rất mệt mỏi
- Come and sit down—you look done in.
Hãy đến và ngồi xuống đi—bạn trông có vẻ mệt mỏi quá.
làm trong
////Thuật ngữ "do in" có nguồn gốc từ tiếng lóng của thế giới ngầm vào những năm 1930 và 40. Ban đầu, nó ám chỉ việc loại bỏ hoặc giết ai đó bằng những phương tiện gian xảo hoặc xảo quyệt, thường là trong giới tội phạm hoặc xã hội đen. Người ta tin rằng cụm từ này được tạo ra như một cách chơi chữ của cụm từ "do over", ám chỉ việc lặp lại một sự kiện đã diễn ra không như ý. Trong bối cảnh này, "do in" có nghĩa là "do over", hay nói cách khác, là thực hiện một hành vi phạm tội dẫn đến việc loại bỏ hoặc "undoing" ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để bao gồm cả những ứng dụng ít nghiêm trọng hơn trong lời nói hàng ngày, khi nó chỉ đơn giản biểu thị việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động, đặc biệt là một nhiệm vụ khó chịu hoặc không được chào đón. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng lóng tội phạm tiếp tục mang lại cho nó hàm ý về sự gian xảo hoặc lừa dối.
to kill somebody/yourself
giết ai đó/tự giết mình
to make somebody very tired
làm cho ai đó rất mệt mỏi
Hãy đến và ngồi xuống đi—bạn trông có vẻ mệt mỏi quá.