Định nghĩa của từ sit up

sit upphrasal verb

ngồi dậy

////

Cụm từ "sit up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sittan", có nghĩa là "ngồi". Ban đầu, nó ám chỉ hành động đơn giản là đứng thẳng dậy từ tư thế nằm. Trong lần lặp lại đầu tiên, "sitte" (tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "đứng dậy") là thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn ở Anh thời Anglo-Saxon, nhưng "sittan" trở nên được ưa chuộng theo thời gian do tính đơn giản và súc tích của nó. Đến thế kỷ 14, "sitte" đã chuyển thành "setten", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "set". Cụm từ "sit up" đã đi vào từ điển tiếng Anh như một chỉ dẫn cụ thể để ai đó ngồi thẳng, khác với việc chỉ đứng dậy. Ngày nay, "sit up" thường được sử dụng trong các bối cảnh từ chế độ tập thể dục đến các yêu cầu hàng ngày để khuyến khích hoặc chỉ đạo người khác ngồi vào tư thế.

namespace

to be or move yourself into a sitting position, rather than lying down or leaning back

để ở hoặc di chuyển bản thân vào tư thế ngồi, thay vì nằm xuống hoặc ngả người ra sau

Ví dụ:
  • Do you feel well enough to sit up yet?

    Bạn đã cảm thấy đủ khỏe để ngồi dậy chưa?

  • Sit up straight—don't slouch.

    Ngồi thẳng, đừng khom lưng.

  • She slowly sat up and looked around.

    Cô từ từ ngồi dậy và nhìn xung quanh.

to not go to bed until later than usual

không đi ngủ muộn hơn bình thường

Ví dụ:
  • We sat up half the night, talking.

    Chúng tôi ngồi nói chuyện suốt nửa đêm.

Từ, cụm từ liên quan