danh từ, (thường) số nhiều
nội dung
to content oneself with something: bằng lòng vậy với cái gì
to content oneself with doing something: bằng lòng cái gì
(chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
I am content to go of you want mr to: tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn
lượng, phân lượng
content: thuận
not content: chống
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
to content oneself with something: bằng lòng vậy với cái gì
to content oneself with doing something: bằng lòng cái gì
sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
I am content to go of you want mr to: tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn
(số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
content: thuận
not content: chống