Định nghĩa của từ stillness

stillnessnoun

sự tĩnh lặng

/ˈstɪlnəs//ˈstɪlnəs/

Từ "stillness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "still", có nghĩa là "quiet" hoặc "bất động". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "stilliz", cũng có nghĩa là "quiet" hoặc "vẫn". Hậu tố "-ness" được thêm vào "still" để tạo ra danh từ "stillness," biểu thị trạng thái tĩnh lặng hoặc yên tĩnh. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "stillness" là trạng thái không có chuyển động hoặc tiếng ồn, một sự yên tĩnh có thể làm dịu cả về thể chất và tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch

namespace
Ví dụ:
  • In the early morning hours, the garden was enveloped in a peaceful stillness.

    Vào sáng sớm, khu vườn chìm trong sự tĩnh lặng thanh bình.

  • After a long day, the quiet stillness of the house provided a welcome respite from the outside world.

    Sau một ngày dài, sự tĩnh lặng của ngôi nhà mang lại cảm giác thoải mái, tránh xa thế giới bên ngoài.

  • The lake's mirror-like surface reflected the stillness of the misty morning.

    Mặt hồ phẳng lặng như gương phản chiếu sự tĩnh lặng của buổi sáng sương mù.

  • The stillness of the waiting room was punctuated only by the occasional page-turning of a magazine.

    Sự yên tĩnh của phòng chờ chỉ thỉnh thoảng được phá vỡ bởi tiếng lật trang tạp chí.

  • The old church stood in silent stillness, its walls seeming to hold the secrets of centuries.

    Ngôi nhà thờ cổ đứng im lặng, tĩnh lặng, những bức tường dường như lưu giữ những bí mật của nhiều thế kỷ.

  • Amid the chaos of the city, the stillness of the trail through the woods was a balm to the senses.

    Giữa sự hỗn loạn của thành phố, sự tĩnh lặng của con đường mòn xuyên qua khu rừng mang lại cảm giác dễ chịu.

  • The stillness of the painting seemed to hold inside it the memories of a life long gone.

    Sự tĩnh lặng của bức tranh dường như lưu giữ bên trong nó những ký ức về một cuộc đời đã qua từ lâu.

  • The stillness of the air was punctuated only by the hum of the streetlights and the distant echoes of night sounds.

    Sự tĩnh lặng của không khí chỉ được phân tách bằng tiếng ồn của đèn đường và tiếng vọng xa xa của những âm thanh về đêm.

  • The stillness of the afternoons was unrelieved except by the occasional drop of rain pattering on the windowsill.

    Sự tĩnh lặng của buổi chiều không hề giảm bớt ngoại trừ tiếng mưa rơi lộp độp trên bệ cửa sổ.

  • In the heart of the forest, the stillness was broken only by the rustling of leaves and the gentle chirping of birds.

    Giữa lòng khu rừng, sự tĩnh lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót líu lo.