danh từ
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
to give someone satisfaction: làm cho ai vừa lòng
he can't prove it to my satisfaction: anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
(tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)