tính từ
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented: làm vừa lòng ai
hài lòng
/kənˈtentɪd//kənˈtentɪd/"Contented" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "content", có nghĩa là "satisfied" hoặc "hạnh phúc". Phần kết thúc "ed" biểu thị dạng quá khứ phân từ, chỉ trạng thái tồn tại. Bản thân từ "content" bắt nguồn từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "kiềm chế". Điều này gợi ý về cảm giác ban đầu là kìm nén ham muốn và hài lòng với những gì mình có, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "contented" là trạng thái bình yên và thỏa mãn.
tính từ
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented: làm vừa lòng ai
Sau một ngày dài làm việc, Sarah trở về nhà với cảm giác hài lòng khi biết rằng cô đã hoàn thành mọi việc trong danh sách việc cần làm.
Không khí ấm cúng của quán cà phê và âm thanh của nhạc jazz nhẹ nhàng tạo nên một môi trường thư giãn, khiến khách hàng cảm thấy hài lòng và thoải mái.
Trò tiêu khiển yêu thích của John là đọc sách, và không có cảm giác nào tuyệt vời hơn là đắm mình vào một cuốn sách hay cho đến khi hoàn toàn hài lòng.
Maria đi dạo quanh chợ nông sản, xem qua các sản phẩm tươi sống và nếm thử những món ngon, cảm thấy hài lòng với mỗi lần mua.
Việc được thăng chức gần đây ở công ty khiến Sarah cảm thấy hài lòng và công sức của cô cuối cùng cũng được đền đáp.
Với một bát súp nóng hổi và một chiếc chăn ấm, Lucy cuộn mình trên ghế dài, cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.
Tiếng sóng biển vỗ nhẹ vào bờ làm dịu tâm hồn Emily, khiến cô cảm thấy hài lòng và bình yên.
Hương thơm tươi mát của những bông hoa đang nở và ánh nắng nhẹ nhàng chiếu trên khuôn mặt mang lại cho Lia sự hài lòng và yên bình.
Lò sưởi ấm cúng và cốc sô-cô-la nóng khiến Maggie cảm thấy hài lòng và thoải mái trong một buổi tối mùa đông lạnh giá.
Hương vị của miếng bít tết nướng hoàn hảo và một ly rượu vang đỏ khiến David cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.
All matches