Định nghĩa của từ silence

silencenoun

sự im lặng, sự yên tĩnh

/ˈsʌɪləns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "silence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "silentium" có nghĩa là "quiet" hoặc "stillness", và nó bắt nguồn từ "silens", có nghĩa là "silent" hoặc "im lặng". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ "sessor", có nghĩa là "giữ im lặng". Từ "silence" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13 và hầu như không thay đổi kể từ đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "silence" và nó ám chỉ trạng thái im lặng hoặc tĩnh lặng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả việc không có tiếng ồn hoặc âm thanh, cũng như khái niệm giữ im lặng hoặc không nói. Ngày nay, từ "silence" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm văn học, triết học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lặng thinh, sự nín lặng

exampleto silence the enemy's batteries: bắt pháo địch phải câm họng

exampleto silence the best debaters: làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng

exampleto put somebody to silence: bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;

meaningtính trầm lặng

meaningsự im hơi lặng tiếng

exampleafter five years' silence: sau năm năm im hơi lặng tiếng

type ngoại động từ

meaningbắt phải im, bắt phải câm họng

exampleto silence the enemy's batteries: bắt pháo địch phải câm họng

exampleto silence the best debaters: làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng

exampleto put somebody to silence: bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;

namespace

a complete lack of noise or sound

hoàn toàn thiếu tiếng ồn hoặc âm thanh

Ví dụ:
  • Their footsteps echoed in the silence.

    Tiếng bước chân của họ vang vọng trong im lặng.

  • A scream broke the silence of the night.

    Một tiếng hét phá vỡ sự yên tĩnh của màn đêm.

  • I need absolute silence when I'm working.

    Tôi cần sự im lặng tuyệt đối khi làm việc.

Ví dụ bổ sung:
  • Celeste's voice penetrated the silence.

    Giọng của Celeste xuyên qua sự im lặng.

  • She filled the silence with music.

    Cô lấp đầy sự im lặng bằng âm nhạc.

  • Silence reigned.

    Sự im lặng ngự trị.

  • We sat in complete silence, save for the ticking of the clock.

    Chúng tôi ngồi trong sự im lặng hoàn toàn, ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ.

  • a silence punctuated only by the occasional sniff from the children

    sự im lặng chỉ được nhấn mạnh bởi tiếng sụt sịt thỉnh thoảng của bọn trẻ

Từ, cụm từ liên quan

a situation when nobody is speaking

một tình huống khi không ai nói

Ví dụ:
  • an embarrassed/awkward/uncomfortable silence

    một sự im lặng xấu hổ/ngượng ngùng/không thoải mái

  • a moment’s stunned silence

    sự im lặng choáng váng trong giây lát

  • I got used to his long silences.

    Tôi đã quen với sự im lặng kéo dài của anh ấy.

  • They finished their meal in total silence.

    Họ kết thúc bữa ăn trong sự im lặng hoàn toàn.

  • She lapsed into silence again.

    Cô lại rơi vào im lặng.

  • There was a deafening silence (= one that is very noticeable).

    Có một sự im lặng điếc tai (= một điều rất đáng chú ý).

  • a two-minute silence in honour of those who had died

    hai phút im lặng để tưởng nhớ những người đã chết

  • Her accusations reduced him to silence.

    Những lời buộc tội của cô khiến anh phải im lặng.

  • He’s not one to suffer in silence! (= to suffer without telling somebody)

    Anh ấy không phải là người chịu đựng trong im lặng! (= chịu đựng mà không nói với ai)

  • There was a moment of uncomfortable silence.

    Có một khoảnh khắc im lặng khó chịu.

  • They observed a two-minute silence in memory of the children.

    Họ dành hai phút im lặng để tưởng nhớ các em.

Ví dụ bổ sung:
  • A heavy silence lingered in the air.

    Một sự im lặng nặng nề kéo dài trong không khí.

  • A stunned silence greeted her announcement.

    Một sự im lặng choáng váng chào đón lời tuyên bố của cô.

  • A sudden silence fell over the room.

    Một sự im lặng đột ngột bao trùm căn phòng.

  • He lapsed into a sullen silence.

    Anh rơi vào sự im lặng buồn bã.

  • He thought for a moment, the silence lengthening.

    Anh suy nghĩ một lúc, sự im lặng kéo dài.

a situation in which somebody refuses to talk about something or to answer questions

một tình huống trong đó ai đó từ chối nói về điều gì đó hoặc trả lời câu hỏi

Ví dụ:
  • She broke her public silence in a TV interview.

    Cô phá vỡ sự im lặng trước công chúng trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình.

  • The company's silence on the subject has been taken as an admission of guilt.

    Sự im lặng của công ty về chủ đề này được coi là sự thừa nhận tội lỗi.

  • the right to silence (= the legal right not to say anything when you are arrested)

    quyền im lặng (= quyền hợp pháp không nói bất cứ điều gì khi bạn bị bắt)

  • There is a conspiracy of silence about what is happening (= everyone has agreed not to discuss it).

    Có một âm mưu im lặng về những gì đang xảy ra (= mọi người đã đồng ý không thảo luận về nó).

Ví dụ bổ sung:
  • He has so far kept a dignified silence on the subject.

    Cho đến nay, ông vẫn giữ một sự im lặng nghiêm túc về chủ đề này.

  • There seems to have been a deliberate silence from the newspapers.

    Dường như đã có sự im lặng có chủ ý từ các tờ báo.

a situation in which people do not communicate with each other by letter or phone

một tình huống trong đó mọi người không liên lạc với nhau bằng thư hoặc điện thoại

Ví dụ:
  • The phone call came after months of silence.

    Cuộc điện thoại đến sau nhiều tháng im lặng.

Thành ngữ

a heavy silence/atmosphere
a situation when people do not say anything, but feel embarrassed or uncomfortable
a pregnant pause/silence
an occasion when nobody speaks, although people are aware that there are feelings or thoughts to express
  • There was a pregnant pause before she replied.
  • silence is golden
    (saying)it is often best not to say anything