Định nghĩa của từ equilibrium

equilibriumnoun

trạng thái cân bằng

/ˌiːkwɪˈlɪbriəm//ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

Từ "equilibrium" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "libra" (libra), có nghĩa là "balance". Ở Rome cổ đại, dạng danh từ "aequus" được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên cân bằng, và dạng danh từ "libra" được dùng để mô tả một chiếc cân thăng bằng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equilibrium" được dùng để mô tả trạng thái cân bằng, ổn định hoặc hài hòa, đặc biệt là liên quan đến nhiều biến số hoặc yếu tố. Cân bằng thường được coi là trạng thái cân bằng động, trong đó nhiều biến số hoặc yếu tố ở trạng thái tương tác hoặc cùng tồn tại hài hòa. Trong vật lý và hóa học, thuật ngữ "equilibrium" được sử dụng để mô tả trạng thái cân bằng động, trong đó nhiều biến hoặc yếu tố ở trạng thái tương tác hoặc cùng tồn tại hài hòa. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phản ứng hóa học và nhiệt động lực học đến cơ học chất lưu và động lực học chất lưu, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái cân bằng động, nhằm thúc đẩy hiệu quả hệ thống, giảm lỗi hệ thống hoặc tạo điều kiện bảo trì và quản lý hệ thống. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equilibrium" đôi khi được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt liên quan đến tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến thiết kế hệ thống và kỹ thuật phần mềm, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, nhằm thúc đẩy hiệu quả hệ thống, giảm lỗi hệ thống hoặc tạo điều kiện bảo trì và quản lý hệ thống. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "equilibrium" được dùng để mô tả trạng thái cân bằng, ổn định hoặc hài hòa, đặc biệt liên quan đến nhiều biến số hoặc yếu tố, hoặc trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt liên quan đến tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thăng bằng

meaningtính vô tư (trong nhận xét...)

typeDefault

meaning(Tech) cân bằng

namespace

a state of balance, especially between different forces or influences

một trạng thái cân bằng, đặc biệt là giữa các lực lượng hoặc ảnh hưởng khác nhau

Ví dụ:
  • Any disturbance to the body's state of equilibrium can produce stress.

    Bất kỳ sự xáo trộn nào đối với trạng thái cân bằng của cơ thể đều có thể tạo ra căng thẳng.

  • The point at which the solid and the liquid are in equilibrium is called the freezing point.

    Điểm tại đó chất rắn và chất lỏng ở trạng thái cân bằng gọi là điểm đông đặc.

  • We have achieved an equilibrium in the economy.

    Chúng ta đã đạt được sự cân bằng trong nền kinh tế.

a calm state of mind and a balance of emotions

một trạng thái bình tĩnh của tâm trí và sự cân bằng của cảm xúc

Ví dụ:
  • He sat down to try and recover his equilibrium.

    Anh ngồi xuống để cố gắng lấy lại thăng bằng.