Định nghĩa của từ pacify

pacifyverb

hòa bình

/ˈpæsɪfaɪ//ˈpæsɪfaɪ/

Từ "pacify" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pacificare", có nghĩa là "tạo ra hòa bình" hoặc "hòa giải". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pax", có nghĩa là "hòa bình" và "facere", có nghĩa là "làm". Từ "pacify" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đưa mọi người hoặc quốc gia đến trạng thái hòa bình hoặc yên tĩnh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa làm dịu hoặc xoa dịu, thường với mục đích giảm xung đột hoặc gây hấn. Trong cách sử dụng hiện đại, "pacify" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ ngoại giao quốc tế đến các mối quan hệ cá nhân, để truyền tải ý nghĩa làm dịu hoặc giải quyết căng thẳng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbình định; dẹp yên

meaninglàm yên, làm nguôi (cơn giận...)

namespace

to make somebody who is angry or upset become calm and quiet

làm cho ai đó đang tức giận hoặc khó chịu trở nên bình tĩnh và im lặng

Ví dụ:
  • The baby could not be pacified.

    Đứa bé không thể bình tĩnh được.

  • The speech was designed to pacify the irate crowd.

    Bài phát biểu được thiết kế để xoa dịu đám đông giận dữ.

  • The parents tried to pacify the crying baby by rocking her gently and singing lullabies.

    Bố mẹ cố gắng dỗ đứa bé khóc bằng cách nhẹ nhàng ru bé và hát ru.

  • The doctor recommended sedatives to pacify the anxious patient before performing a medical procedure.

    Bác sĩ khuyên dùng thuốc an thần để giúp bệnh nhân bớt lo lắng trước khi thực hiện thủ thuật y khoa.

  • The police officer used soothing words to pacify the agitated crowd protesting outside the building.

    Viên cảnh sát đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng để xoa dịu đám đông đang biểu tình bên ngoài tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan

to bring peace to an area where there is fighting or a war

để mang lại hòa bình cho một khu vực nơi có chiến tranh hoặc chiến tranh

Ví dụ:
  • a turbulent period before the country was pacified

    một thời kỳ hỗn loạn trước khi đất nước được bình định