Định nghĩa của từ satisfied

satisfiedadjective

cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

/ˈsatɪsfʌɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "satisfied" bắt nguồn từ tiếng Latin "satisfactus", một phân từ quá khứ có nghĩa là "đã làm đủ" hoặc "đã làm đủ". Nó được hình thành từ tiền tố "satis-", có nghĩa là "enough", và phân từ quá khứ của động từ "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Theo thời gian, "satisfactus" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "satisfied", dần dần mang ý nghĩa hiện đại là "cảm thấy hài lòng" hoặc "fulfilled". Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh cách đạt được kết quả đủ thường dẫn đến cảm giác hài lòng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn

namespace

pleased because you have achieved something or because something that you wanted to happen has happened

hài lòng vì bạn đã đạt được điều gì đó hoặc vì điều gì đó mà bạn muốn xảy ra đã xảy ra

Ví dụ:
  • a satisfied customer

    một khách hàng hài lòng

  • a satisfied smile

    một nụ cười hài lòng

  • She's never satisfied with what she's got.

    Cô ấy không bao giờ hài lòng với những gì mình có.

  • The Olympic athlete was satisfied with her performance.

    Vận động viên Olympic hài lòng với màn trình diễn của cô.

  • They were not satisfied with the outcome of the talks.

    Họ không hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.

Ví dụ bổ sung:
  • Sarah watched, a satisfied expression on her face.

    Sarah nhìn theo, vẻ mặt hài lòng.

  • He declared himself satisfied with the results.

    Anh ấy tuyên bố mình hài lòng với kết quả.

  • Her parents seemed satisfied enough with her progress.

    Cha mẹ cô có vẻ hài lòng với sự tiến bộ của cô.

  • I felt well satisfied with my day's work.

    Tôi cảm thấy rất hài lòng với công việc trong ngày của mình.

  • She seemed satisfied with the arrangements.

    Cô ấy có vẻ hài lòng với sự sắp xếp này.

Từ, cụm từ liên quan

believing or accepting that something is true

tin hoặc chấp nhận rằng điều gì đó là đúng

Ví dụ:
  • I'm satisfied that they are telling the truth.

    Tôi hài lòng vì họ đang nói sự thật.

  • Police were satisfied that the death was accidental.

    Cảnh sát hài lòng rằng cái chết là do tai nạn.

  • I am quite satisfied he will return to France.

    Tôi khá hài lòng rằng anh ấy sẽ trở lại Pháp.

  • She seemed satisfied with my explanation.

    Cô ấy có vẻ hài lòng với lời giải thích của tôi.

  • The police are not satisfied with the answers they have received.

    Cảnh sát không hài lòng với câu trả lời họ nhận được.

  • We are still not entirely satisfied with the explanation offered.

    Chúng tôi vẫn chưa hoàn toàn hài lòng với lời giải thích được đưa ra.

  • You need to be satisfied of all the facts.

    Bạn cần phải hài lòng với tất cả sự thật.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan